Làm thế nào để tẩy giun cho chó và chó con?
WebMD giải thích các phương pháp điều trị phổ biến để tẩy giun cho chó trưởng thành và chó con cũng như ngăn ngừa nhiễm trùng ở người.
Thằn lằn ban ngày là một nhóm thằn lằn đầy màu sắc, tất cả đều thuộc chi Phelsuma . Những con thằn lằn này đều có họ hàng, nhưng chúng không có môi trường sống và thói quen giống hệt nhau. Ngày nay, bạn có thể tìm thấy thằn lằn ban ngày trong tự nhiên, trong cộng đồng con người và — đối với một số loài — trong điều kiện nuôi nhốt.
Mặc dù những sinh vật này là vật nuôi tuyệt đẹp , chúng cần có hướng dẫn chăm sóc rất cụ thể. Hãy đảm bảo rằng bạn biết cách giữ cho một con tắc kè một ngày khỏe mạnh và an toàn trước khi quyết định mang chúng về nhà.
Có hơn 50 loài thằn lằn ban ngày trong chi Phelsuma . Tất cả chúng đều là thành viên của họ Gekkonidae lớn. Một số thành viên cụ thể của chi Phelsuma bao gồm:
Nhiều loài trong số này cũng có phân loài thằn lằn. Ví dụ, P. ornata có hai phân loài — P. ornata ornata và P. ornata inexpectata — được tìm thấy trên các đảo riêng biệt.
Một số loài thằn lằn ngày phổ biến trong tự nhiên, và một số loài khác được coi là có nguy cơ tuyệt chủng. Hai loài hiện được coi là tuyệt chủng vì đã quá lâu kể từ khi con người phát hiện ra chúng. P. edwardnewtoni — thằn lằn ngày Rodrigues — được nhìn thấy lần cuối vào năm 1917. P. gigas — thằn lằn ngày khổng lồ Rodrigues — được nhìn thấy lần cuối vào năm 1842.
Thằn lằn ngày được nuôi nhốt và buôn bán quốc tế. Buôn bán quốc tế được coi là mối đe dọa đối với sự tồn tại liên tục của các loài thằn lằn ngày đang bị đe dọa. Nhìn chung, các hoạt động của con người, đặc biệt là canh tác đất để làm nhà và cây trồng , là mối đe dọa lớn nhất đối với các loài thằn lằn ngày đang bị đe dọa.
Thằn lằn ngày có nguồn gốc từ phía tây nam của Ấn Độ Dương. Phần lớn các loài thằn lằn ngày được tìm thấy trên các đảo Madagascar, Mauritius và các cụm đảo nhỏ xung quanh.
Ngoại lệ duy nhất là P. andamanense — được tìm thấy ở Vịnh Bengal và Quần đảo Andaman — và P. dubia — được tìm thấy ở bờ biển phía Đông của Châu Phi.
Hoạt động của con người thậm chí đã đưa một số loài - như P. madagascariensis - vào Hoa Kỳ. Ban đầu, chúng được đưa đến Florida và Hawaii như một hình thức kiểm soát dịch hại và nhanh chóng thích nghi với nơi đây.
Phần lớn, những con tắc kè này sống trên cây, có nghĩa là chúng sống trên cây. Chúng thích sống trong cây dừa và cây chuối nói riêng. Chúng cũng thích nghi tốt với các khu định cư của con người. Nếu bạn sống gần những con tắc kè này, bạn có thể thấy chúng leo tường và treo mình trên trần nhà.
Mỗi loài thằn lằn ban ngày có hình dáng và kích thước riêng. Nhưng tất cả chúng đều có một số đặc điểm chung về mặt vật lý. Bao gồm:
Bạn có thể phân biệt rõ ràng con đực với con cái ở tất cả các loài thằn lằn ban ngày. Con đực có lỗ chân lông lớn, dễ thấy ở mặt dưới chân sau. Chúng tiết ra chất lỏng dính khi con vật sẵn sàng giao phối .
Con cái đều có túi phấn đáng chú ý ở cả hai bên cổ. Chúng lưu trữ canxi bổ sung sau đó được sử dụng trong quá trình sản xuất trứng.
Kích thước điển hình của tắc kè ban ngày phụ thuộc vào loài. Kích thước của những con trưởng thành có thể dao động từ khoảng hai inch ở phía nhỏ hơn đến gần 12 inch chiều dài. Trước khi tuyệt chủng, P. gigas là thành viên lớn nhất của nhóm tắc kè ban ngày. Ngày nay, sự khác biệt đó thuộc về P. madagascariensis .
Hầu hết các loài tắc kè ban ngày đều có màu sắc cực kỳ sặc sỡ. Màu sắc của chúng bao gồm màu xanh lá cây tươi sáng, đỏ và xanh lam với nhiều hoa văn khác nhau.
Ví dụ, P. madagascariensis có thân màu xanh lá cây tươi sáng với tông màu xanh lá cây nhạt và xanh lam giữa các vảy. Chúng có một sọc màu đỏ chạy từ lỗ mũi đến sau tai và các chấm nâu tạo thành một đường dọc theo lưng.
Tuổi thọ trung bình của tắc kè ngày phụ thuộc vào loài. Những con tắc kè ngày nhỏ nhất chỉ có xu hướng sống sót trong khoảng một thập kỷ trong điều kiện nuôi nhốt nhưng những loài lớn hơn có thể sống hơn 20 năm.
Như tên gọi của chúng, tắc kè ban ngày — phần lớn — hoạt động vào ban ngày. Ngoại lệ duy nhất là P. guentheri , loài hoạt động về đêm và hoạt động vào ban đêm.
Hầu hết dành thời gian đậu trên các cạnh của cây hoặc nhảy qua tán cây để tìm kiếm con mồi. Nhiều loài trong số chúng cũng phát ra nhiều âm thanh khác nhau trong mùa giao phối hoặc khi chúng bị căng thẳng. Ví dụ, P. ornata phát ra âm thanh "geh-ho" lớn và rõ ràng. Đó cũng là âm thanh đã tạo nên tên gọi chung rộng rãi của loài thằn lằn — thằn lằn.
Chúng trở nên căng thẳng vì bị con người xử lý quá nhiều. Khi bạn chạm vào chúng, bạn có nguy cơ làm hỏng da và đuôi của chúng. Nhìn chung, thằn lằn ban ngày là loài vật nuôi đẹp nhất để ngắm chứ không phải để chạm.
Trong tự nhiên, thằn lằn ban ngày ăn:
Khi nuôi nhốt, bạn nên cho chúng ăn:
Bạn cũng nên cho chúng ăn những miếng trái cây nhỏ một vài lần một tuần. Bao gồm các loại trái cây mềm, ngọt như chuối và đu đủ. Bạn cũng nên cung cấp cho thú cưng của bạn mật hoa tắc kè thương mại để có một số loại.
Phủ bột canxi vào thức ăn của chúng và thường xuyên bổ sung vitamin để duy trì sức khỏe.
Yêu cầu chăm sóc chính xác cho một con tắc kè ban ngày phụ thuộc vào loài mà bạn sở hữu. Nhưng tất cả các loài đều có yêu cầu về môi trường sống tương đối giống nhau. Nhìn chung, những con nhỏ hơn cần ít không gian hơn những con lớn hơn. Chiều cao theo chiều dọc của môi trường sống quan trọng hơn diện tích bề mặt theo chiều ngang của nó.
Những chi tiết khác về môi trường sống cần lưu ý bao gồm:
Vấn đề sức khỏe phổ biến nhất với tắc kè ngày được nuôi nhốt được gọi là cường cận giáp thứ phát do dinh dưỡng — hoặc bệnh xương chuyển hóa. Tình trạng này là kết quả của tình trạng thiếu canxi và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:
Nếu bạn lo lắng về sức khỏe của tắc kè ban ngày thì bạn cần tìm một bác sĩ thú y quen thuộc với việc chăm sóc tắc kè. Đừng mang tắc kè về nhà trừ khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể đáp ứng nhu cầu về chế độ ăn uống và môi trường sống của chúng.
NGUỒN:
Animal Diversity Web: “ Phelsuma madagascariensis Madagascar Day Gecko,” “ Phelsuma ornata Ornate Day Gecko.”
Animal Veterinary Hospital of Orlando: “Care Cards Day Geckos.”
iNaturalistGT: “Day Geckos (Genus Phelsuma ).”
The Reptile Database: “Phelsuma abbotti STEJNEGER, 1893,” “Phelsuma borbonica MERTENS, 1966,” “Phelsuma serraticauda MERTENS, 1963,” “Phelsuma modesta MERTENS, 1970.”
WebMD giải thích các phương pháp điều trị phổ biến để tẩy giun cho chó trưởng thành và chó con cũng như ngăn ngừa nhiễm trùng ở người.
WebMD giải thích về vết cắn của chó, bao gồm cách phòng tránh và những việc cần làm nếu bị chó cắn.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết trước khi cho chó ăn dầu dừa. Khám phá ưu, nhược điểm và tác dụng phụ, cũng như cách nó có thể ảnh hưởng đến chó của bạn.
Bạn đang tự hỏi làm thế nào để chọn đúng người trông thú cưng cho người bạn lông lá của mình? Sau đây là 5 bước giúp bạn bắt đầu.
Thú cưng dễ mắc phải nhiều loại bệnh. Tìm hiểu cách bảo vệ chúng bằng những mẹo sau.
Nếu chó của bạn biểu hiện chứng lo lắng khi xa cách, sợ bão hoặc hung dữ, có những giải pháp có thể giúp ích. Nhưng để điều trị vấn đề, trước tiên bạn phải hiểu nguyên nhân gây ra chứng lo lắng ở chó. WebMD khám phá chủ đề này với chuyên gia Victoria Stilwell.
Nữ diễn viên bận rộn, người dẫn chương trình truyền hình và người ủng hộ này thường giải cứu những chú chó hoang trên đường phố LA vào thời gian rảnh rỗi.
Tìm hiểu về giống chó Collie, đặc điểm ngoại hình, tính cách, cách chăm sóc và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở chúng.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết trước khi nuôi một chú chó Pembroke Welsh Corgi trong gia đình bạn.
Tìm hiểu những điều cần lưu ý trước khi nuôi một chú chó chăn cừu Mỹ thu nhỏ trong gia đình bạn.