Hoạt động tinh thần và thể chất cho chó
Tìm hiểu về những điều thú vị và bổ ích mà chú chó của bạn có thể làm để duy trì sự năng động về mặt tinh thần và thể chất.
Agapornis fischeri , hay còn gọi là Fischer's Lovebird, là một loài vẹt đẹp và đầy màu sắc được đặt tên một phần theo tên của Gustav Fischer, một nhà thám hiểm người Đức. Phần lovebird trong tên của chúng bắt nguồn từ mối liên kết bền chặt mà chúng hình thành khi giao phối. Chúng là loài bản địa ở miền bắc-trung Tanzania. Tuy nhiên, chúng cũng được tìm thấy ở những nơi như Rwanda và Burundi.
Những loài chim này ban đầu được phát hiện vào những năm 1800 và được nuôi vào những năm 1920 trên khắp Hoa Kỳ. Sau đó, chúng trở thành loài chim được buôn bán phổ biến nhất trên toàn thế giới, dẫn đến sự suy giảm quần thể chim uyên ương Fisher.
Kể từ khi suy giảm, loài chim Fischer đã được xếp vào danh sách đỏ, có nghĩa là quần thể của chúng đang gần bị đe dọa. Mặc dù vậy, loài chim này vẫn tiếp tục là lựa chọn thú cưng phổ biến, đặc biệt là trên khắp Hoa Kỳ và Châu Âu.
Chim uyên ương Fischer là một lựa chọn thú cưng phổ biến vì cả đặc điểm thể chất và hành vi của nó. Đây là một loài chim xinh đẹp với tính cách vui vẻ, hấp dẫn những người chúng gặp.
Đặc điểm vật lý của vẹt Fischer. Vẹt Fischer là loài vẹt nhỏ, nhiều màu sắc. Chúng thường dài khoảng 5,8 inch hoặc 15 cm và nặng tới 58 gram. Lưng, ngực và cánh của chúng thường có màu xanh lá cây, trong khi mặt và cổ của chúng có màu từ vàng đến cam và đỏ thẫm. Chúng cũng có mỏ màu đỏ, đầu màu xanh ô liu và đôi khi có bộ lông màu xanh lam hoặc tím trên đuôi. Vẹt Fischer cũng có đuôi ngắn và vòng trắng quanh mắt .
Đôi khi đột biến xảy ra với màu sắc của chúng và những người lai tạo thường chọn những con có màu sắc độc đáo hơn để tiến hành lai tạo chọn lọc.
Không có sự khác biệt rõ ràng giữa con đực và con cái, vì vậy rất khó để phân biệt con đực với con cái. Con non có xu hướng có màu xỉn hơn nhưng sẽ trở nên rực rỡ hơn khi trưởng thành.
Chim uyên ương Fischer có bàn chân zygodactyl . Bàn chân của chúng có màu xám nhạt và chúng có đuôi hình nêm màu xanh lá cây và xanh lam.
Đặc điểm hành vi của vẹt Fischer. Không giống như các loài vẹt khác, vẹt Fisher không được biết đến là loài biết nói. Tuy nhiên, chúng vẫn có tính cách khá sôi nổi, tràn đầy năng lượng vui tươi. Chúng là loài chim hướng ngoại và hòa đồng, giống như tên gọi của chúng, dựa vào mối quan hệ một vợ một chồng, nghĩa là chúng giao phối suốt đời.
Trong tự nhiên, chim uyên ương Fischer xây tổ sau những đợt mưa, thường là trên cây, đá và nóc tòa nhà. Chúng xây tổ với mái vòm làm từ vỏ cây và thân cỏ. Mặc dù có kích thước nhỏ, chúng là loài chim dũng cảm thích sử dụng giọng hót cao vút và ríu rít của mình để hót.
Chim uyên ương Fischer bay theo nhóm chặt chẽ, với khoảng 10-20 con mỗi đàn. Tuy nhiên, đàn có thể phát triển lên đến hàng trăm con khi chúng gặp nhau tại các nguồn thức ăn giữa các chuyến bay. Trong các chuyến đi xa, chim uyên ương Fischer thích bay một cách thận trọng. Chúng chủ yếu ở lại một khu vực cho đến khi hạn hán hoặc nạn đói xảy ra, sau đó chúng phải tìm nguồn nước hoặc thức ăn khác.
Mối liên kết mà chúng hình thành với bạn tình của mình mạnh mẽ đến mức chúng thường bị trầm cảm hoặc ốm khi xa bạn tình. Chúng thể hiện tình cảm với nhau bằng cách cắn và cắn mỏ của nhau. Điều này thường được thấy khi chúng hôn nhau.
Giao phối diễn ra giữa tháng 1 và tháng 4 và giữa tháng 6 và tháng 7. Con cái đẻ và ấp ba đến năm trứng cùng một lúc. Con đực cho con cái ăn, và sau đó cả bố và mẹ đều cho con non ăn sau khi chúng nở.
Những người muốn sở hữu một hoặc nhiều chú chim Fischer nên cân nhắc đến môi trường sống và nhu cầu về chế độ ăn của chúng. Cung cấp cho chúng một ngôi nhà thoải mái và chế độ ăn uống tốt sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ và giúp chúng luôn vui vẻ và khỏe mạnh.
Môi trường sống của loài chim tình yêu Fischer. Trong tự nhiên, loài chim tình yêu Fischer sống trong rừng khô, thảo nguyên và đất bụi rậm. Chúng thích độ cao khoảng 1100-2000 feet. Đôi khi có thể phát hiện chúng ở các khu vực nông nghiệp. Chúng uống rất nhiều nước và cần nhà gần nguồn nước dồi dào.
Chim uyên ương Fischer nên được nuôi riêng biệt với các loài vẹt khác. Chúng cần lồng treo cao khoảng 4 feet. Những chú chim này thích leo trèo, vì vậy lồng của chúng phải có nhiều hoạt động leo trèo, bao gồm phòng tập thể dục với thang, dây thừng, xích đu, câu đố và đồ chơi tìm kiếm thức ăn. Chúng cũng thích tắm.
Chế độ ăn của chim tình yêu Fischer. Chim tình yêu Fischer cần chế độ ăn gồm ngũ cốc, hạt, quả hạch và trái cây. Trong tự nhiên, loài chim này có thể được nhìn thấy đang kiếm ăn hạt trên mặt đất. Đôi khi chúng cũng được nhìn thấy ăn quả sung nhỏ và các loại trái cây khác. Chúng sẽ tụ tập tại các khu vực nông nghiệp trong mùa thu hoạch để ăn kê và ngô.
Vì số lượng lớn chim có thể tụ tập gần cây trồng và gây hại cho trái cây và ngũ cốc nên nông dân coi chúng là loài gây hại.
Vì chim uyên ương Fischer cần nhiều nước mỗi ngày nên chúng thường được tìm thấy gần nguồn nước, đặc biệt là vào những ngày nóng.
Trong điều kiện nuôi nhốt, chim tình yêu Fischer có thể được cho ăn hỗn hợp hạt giống cho chim hoàng yến hoặc hỗn hợp làm từ hạt kê và yến mạch với một ít cây gai dầu . Chúng cũng có thể được cho ăn các loại trái cây như táo , lê, chuối; lá xanh như cải Thụy Sĩ và rau diếp ; cây chickweed; hoa đuôi sóc liễu; và kê phun. Chim non nên được cho ăn chế độ ăn bao gồm trứng luộc chín, bánh mì nguyên cám và cà rốt. Thức ăn cho chim non nên được nghiền thành dạng xốp.
Nước sạch luôn phải được cung cấp trong chuồng nuôi.
Một vấn đề sức khỏe mà loài chim tình yêu Fischer phải đối mặt là việc xa cách bạn đời. Vì chúng hình thành mối liên kết chặt chẽ với bạn đời nên sức khỏe thể chất của cả hai loài chim sẽ suy giảm khi xa cách.
Tuổi thọ trung bình của loài chim Fischer lovebird là khoảng 25 năm trong điều kiện nuôi nhốt. Những loài chim này vẫn có thể được phát hiện phổ biến ở nhiều khu vực và thường được nuôi làm thú cưng trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều quần thể bản địa đã bị đe dọa do nạn buôn bán thú cưng và lai tạo. Chúng cũng là con mồi của các loài động vật như chim ưng lanner.
Trong tự nhiên, tuổi thọ của chúng bị rút ngắn xuống còn khoảng 12,5 năm.
NGUỒN:
African Wildlife Foundation: “Fischer's Lovebird.”
Animal Diversity Web: “Agapornis fischeri.”
BirdLife International: “Fischer's Lovebird Agapornis fischeri.”
Oakland Zoo: “Fischer's Lovebirds.”
Vẹt: “FISCHER'S LOVEBIRD.”
San Diego Zoo Wildlife Alliance: “Fischer's Lovebird.”
Tìm hiểu về những điều thú vị và bổ ích mà chú chó của bạn có thể làm để duy trì sự năng động về mặt tinh thần và thể chất.
Tìm hiểu về đồ chơi xếp hình thức ăn dành cho chó, bao gồm cách cho thức ăn vào và sử dụng chúng.
Nhận mẹo từng bước về cách vệ sinh tai chó mà không cần phải đến bác sĩ thú y.
Frunevetmab (Solensia) là loại thuốc mà bác sĩ thú y có thể tiêm cho mèo để giúp điều trị chứng đau xương khớp ở khớp.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết về axolotl, bao gồm môi trường sống, vòng đời và điểm độc đáo của chúng.
Tìm hiểu về thỏ lùn hotot. Khám phá thói quen, môi trường sống và cách chăm sóc chúng.
WebMD giải thích các phương pháp điều trị phổ biến để tẩy giun cho chó trưởng thành và chó con cũng như ngăn ngừa nhiễm trùng ở người.
WebMD giải thích về vết cắn của chó, bao gồm cách phòng tránh và những việc cần làm nếu bị chó cắn.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết trước khi cho chó ăn dầu dừa. Khám phá ưu, nhược điểm và tác dụng phụ, cũng như cách nó có thể ảnh hưởng đến chó của bạn.
Bạn đang tự hỏi làm thế nào để chọn đúng người trông thú cưng cho người bạn lông lá của mình? Sau đây là 5 bước giúp bạn bắt đầu.