Omeprazole cho chó và mèo
Omeprazole (Prilosec) là một loại thuốc làm giảm axit trong dạ dày của thú cưng để giúp ngăn ngừa loét ở cổ họng, dạ dày và ruột.
Boa hồng là một loài boa nhỏ có màu sắc đặc biệt. Chúng là một trong số ít loài boa ở Hoa Kỳ và là vật nuôi tuyệt vời.
Trăn hồng (chi Lichanura ) là một chi trăn có hai loài: Lichanura orcutti , trăn hồng ven biển, và Lichanura trivirgata , trăn hồng sa mạc. Những loài này, cùng với hai loài trăn cao su, tạo nên loài trăn duy nhất có nguồn gốc từ lục địa Hoa Kỳ
Trăn, hay trăn siết mồi, là một loài rắn lớn có thể siết chặt con mồi. Chúng thực hiện điều này bằng cách dùng răng cắn chặt con mồi , quấn cơ thể quanh con mồi và siết chặt. Mục đích không phải là nghiền nát con mồi, mà là siết chặt đủ để con mồi không thể mở rộng phổi , khiến nó ngạt thở. Mỗi lần con mồi thở ra, con rắn lại siết chặt thêm một chút.
Khi con rắn quấn chặt con mồi, nó sẽ mở rộng và kéo dài hàm để có thể nuốt trọn con mồi. Chúng thường bắt đầu từ đầu trước, và các cơn co thắt cơ kéo con mồi xuống cổ họng của trăn và vào dạ dày của nó. Một con trăn có thể làm điều này do một ống đặc biệt ở dưới miệng có thể lấy không khí trong khi nuốt.
Hai loài trăn hồng rất giống nhau. Kích thước trăn hồng thường dài khoảng 17 đến 34 inch (43 đến 86 cm), mặc dù một số con được tìm thấy ở một số vùng ven biển California dài tới 6 feet . Trọng lượng của trăn hồng dao động từ 11 đến 21 ounce (0,3 đến 0,6 kg) và con đực có xu hướng nhỏ hơn con cái.
Đầu và đuôi của trăn hồng có phần đầu tù, giúp đánh lạc hướng kẻ săn mồi và cũng giúp rắn dễ dàng đào hang xuống đất hơn. Đầu của chúng được bao phủ bởi các vảy nhỏ, và đồng tử của chúng có hình thẳng đứng và hình elip.
Boa hồng được đặt tên theo phần bụng màu hồng của chúng, nhưng phần còn lại của màu sắc có thể thay đổi. Chúng thường có ba sọc chạy dọc cơ thể. Các sọc thường có sắc thái đen, nâu, đỏ tía, cam, hồng hoặc gỉ sắt, với các sắc thái xám, nâu rám nắng hoặc vàng ở giữa.
Đối với một con trăn, trăn hồng có tính cách khá hiền lành. Chúng thích ẩn náu khỏi những kẻ săn mồi, nhưng nếu không thể, chúng sẽ đánh lừa kẻ săn mồi bằng cách giả vờ rằng đuôi của chúng là đầu của chúng. Trăn hồng cũng hoạt động vào những thời điểm khác nhau trong ngày vào những thời điểm khác nhau trong năm. Vào mùa hè, khi trời nóng, chúng chủ yếu hoạt động về đêm. Vào mùa xuân và mùa thu, chúng hoạt động vào ban ngày, tức là thức vào ban ngày và ngủ vào ban đêm. Vào mùa đông, chúng ngủ đông, có nghĩa là chúng ẩn náu trong các khe nứt hoặc dưới lòng đất và nhiệt độ cơ thể , nhịp tim , quá trình trao đổi chất và nhịp hô hấp của chúng giảm xuống ở trạng thái tương tự như ngủ đông.
Môi trường sống của trăn hồng. Cả hai loài trăn hồng đều được tìm thấy ở phía tây nam Hoa Kỳ, nhưng phạm vi phân bố của chúng hơi khác nhau. Trăn hồng sa mạc được tìm thấy ở California, Arizona và tây bắc Mexico. Trong khi đó, trăn hồng ven biển được tìm thấy ở California, Arizona và Nevada.
Cả hai loài trăn đều sống chủ yếu ở các vùng sa mạc cũng như vùng đất bụi rậm và bụi rậm đá, và thích ở gần các dòng suối, đáy hẻm núi và các mạch nước ngầm. Chúng có thể được tìm thấy ở độ cao từ mực nước biển đến 4.000 feet so với mực nước biển.
Trăn hồng thích dành phần lớn cuộc đời của chúng trong các khe nứt và ẩn dưới đá để được bảo vệ khỏi các yếu tố và động vật săn mồi. Chúng thường được tìm thấy trên các mỏm đá granit, nhưng đôi khi trên các loại đá khác. Nếu chúng ở khu vực không có đá, chúng sẽ ẩn trong hang của loài gặm nhấm.
Chế độ ăn. Trăn hồng là loài ăn thịt. Chúng chủ yếu ăn các loài động vật có vú nhỏ, như chuột hươu , chuột túi và chuột cống, nhưng đôi khi cũng ăn cả chim nhỏ và thằn lằn.
Trăn nói chung, bao gồm cả trăn hồng, là loài săn mồi phục kích. Chúng có thể thè lưỡi trong không khí để bắt các hạt mùi và biết khi nào con mồi ở gần. Sau đó, chúng sẽ đứng yên và ẩn núp cho đến khi con mồi ở trong tầm tấn công, lúc đó chúng sẽ lao vào con mồi với hàm mở và cắn con mồi để ngăn không cho nó trốn thoát. Trăn sẽ bắt đầu quấn cơ thể quanh con mồi, siết chặt cho đến khi con mồi ngừng vùng vẫy, rồi nuốt chửng nó từ đầu.
Tuổi thọ và vòng đời của trăn hồng. Trong tự nhiên, trăn hồng thường sống từ 15 đến 20 năm. Trong điều kiện nuôi nhốt, chúng có thể sống 30 năm hoặc hơn.
Cả con đực và con cái đều đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục vào khoảng hai hoặc ba tuổi. Mùa giao phối thường là từ tháng 5 đến tháng 7. Sau khi giao phối, thời kỳ mang thai có thể kéo dài từ 103 đến 143 ngày. Rắn boa hồng cái sinh con và có thể sinh từ một đến 14 con cùng một lúc, trung bình mỗi lứa có từ ba đến tám con. Những con non này có thể dài từ 7 đến 14 inch (18 đến 36 cm) và thường trông rất giống với con trưởng thành nhưng có nhiều hoa văn màu sắc tương phản hơn. Chúng độc lập ngay sau khi sinh.
Trong khi trăn hồng có thể cắn, chúng chủ yếu cắn con mồi chứ không phải con người. Trăn hồng không thích đối đầu và thích các chiến thuật phòng thủ khác trước khi cắn . Chúng không có nọc độc, vì vậy mặc dù vết cắn của chúng có thể gây đau nhưng sẽ không đầu độc bạn.
Nhờ màu sắc tuyệt đẹp, tính cách hiền lành và kích thước nhỏ, trăn hồng là thú cưng yêu thích của những người nuôi rắn. Có một số hạn chế đối với việc buôn bán trăn hồng. Chúng là loài được bảo vệ theo Đạo luật quan tâm đặc biệt của liên bang và Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng (CITES), nghĩa là rắn phải được mua thông qua người nhân giống, không được bắt từ tự nhiên.
Nếu bạn định mua một con trăn hồng làm thú cưng , hãy lưu ý một số điều sau.
Chuồng nhốt. Chuồng nhốt 20 gallon thường là kích thước phù hợp cho trăn hồng. Chúng không cần thứ gì để trèo lên, nhưng chúng thích đào hang, vì vậy hãy đảm bảo cung cấp những thứ như nửa khúc gỗ để chúng ẩn náu. Nền chuồng phải khô và sâu khoảng 2 đến 4 inch. Giữ nhiệt độ ở mức khoảng 73°F đến 83°F (23°C đến 28°C), mặc dù nhiệt độ có thể giảm nhẹ vào ban đêm.
Thức ăn và nước. Chuột ăn nhỏ là lựa chọn tuyệt vời cho trăn hồng. Trăn hồng non nên được cho ăn một hoặc hai lần một tuần, trong khi trăn trưởng thành chỉ cần được cho ăn 7 đến 10 ngày một lần. Bạn cũng có thể cung cấp một bát nước cho trăn hồng của mình, chỉ cần đảm bảo rằng nó không thể bị đổ.
NGUỒN:
Anapsid: “Rosy Boa.”
Animal Diversity Web: “ Charina trivirgata .”
Discovery Place: “Ask a Naturalist: Hibernation vs. brumation vs. estivation.”
Hogle Zoo: “Desert Rosy Boa.”
Integrated Taxonomic Information System: “ Lichanura .”
Los Angeles Zoo: “Rosy Boa.”
NatureServe Explorer: “Lichanura orcutti.”
San Diego Zoo: “Boa.”
Turtle Bay: “Rosy Boa Snakes.”
Omeprazole (Prilosec) là một loại thuốc làm giảm axit trong dạ dày của thú cưng để giúp ngăn ngừa loét ở cổ họng, dạ dày và ruột.
Sản phẩm Simparica là viên nhai có tác dụng ngăn ngừa, kiểm soát và điều trị bọ chét, ve và giun tim ở chó.
Hôn chó: Có những rủi ro. Các bác sĩ thú y cân nhắc về vấn đề này tại WebMD.
WebMD có những mẹo giúp bạn chuẩn bị nhà cửa nếu bạn sắp đón một chú chó mới về.
WebMD xem xét những giống chó nào được khuyến khích nuôi nếu nhà bạn có trẻ nhỏ.
WebMD đưa ra lời khuyên về cách huấn luyện chó con, bao gồm các mẹo huấn luyện chó ở nhà và cách ngăn chó cắn.
Chó của bạn rất thích sân của chúng, vì vậy hãy giữ sân không có bọ chét và ve. WebMD sẽ giới thiệu cho bạn về các sản phẩm có thể giúp chó an toàn.
Bệnh giun tim ở chó dễ phòng ngừa nhưng khó chữa và tốn kém.
Chuyên gia thú y sẽ trả lời những câu hỏi thường gặp về bệnh ung thư ở chó, bao gồm các triệu chứng phổ biến cần chú ý, tỷ lệ mắc ung thư khác nhau theo từng giống chó và cách giúp ngăn ngừa ung thư ở thú cưng của bạn.
Tăng cân ở chó có thể là dấu hiệu của việc ăn quá nhiều, thiếu vận động hoặc tình trạng bệnh lý. WebMD giải thích lý do tại sao chó của bạn có thể bị béo phì.