Làm thế nào để tẩy giun cho chó và chó con?
WebMD giải thích các phương pháp điều trị phổ biến để tẩy giun cho chó trưởng thành và chó con cũng như ngăn ngừa nhiễm trùng ở người.
Vẹt đuôi dài là một trong những lựa chọn phổ biến nhất để làm thú cưng. Trong khi thuật ngữ " vẹt đuôi dài " bao gồm hơn một trăm loài vẹt nhỏ, đối với hầu hết mọi người, nó đồng nghĩa với một loài cụ thể: vẹt đuôi dài thông thường. Đây là loại mà hầu hết mọi người nuôi làm thú cưng, vì chúng nhỏ, rẻ tiền và năng động.
Vẹt đuôi dài là thuật ngữ dùng để chỉ nhiều loài vẹt nhỏ, mảnh khảnh. Có khoảng 115 loài vẹt trong phân họ Psittacidae , một trong những phân họ vẹt.
Ở Hoa Kỳ, loài vẹt phổ biến nhất là vẹt đuôi dài ( Melopsittacus undulatus ). Chúng được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1805 tại Úc. Ngày nay, chúng là loài vật nuôi phổ biến thứ ba trên thế giới sau mèo và chó.
Tất cả các loài vẹt đều nhỏ, mảnh khảnh và có đuôi dài, thon. Vẹt có thể có nhiều màu sắc rực rỡ.
Vẹt đuôi dài thường có màu xanh lá cây và vàng với các mảng đen hình vỏ sò trên lưng , gáy và cánh. Trong điều kiện nuôi nhốt, vẹt đuôi dài thường được lai tạo với màu sắc gồm các mảng xanh lam, xám, trắng và vàng. Trong tự nhiên, hầu hết các loài vẹt đuôi dài thường có trán và cổ màu vàng, các sọc vàng và đen trên đầu và các mảng tím và đen trên má. Lông trên cánh của chúng thường có màu đen và được viền bằng màu xanh lá cây và vàng, trong khi lông trên đuôi của chúng có màu xanh lục pha xanh lam.
Chúng là loài nhỏ, thường dài từ 7 đến 7,8 inch (18 đến 20 cm) và nặng từ 0,08 ounce đến 1,1 ounce (22 đến 32 gram). Mỏ của loài vẹt đuôi dài thường nhọn, và chóp hàm trên kéo dài qua hàm dưới. Ở những con cái sinh sản, da gốc mỏ có màu nâu nhạt hoặc màu be. Ở con đực, da có màu xanh lam.
Môi trường sống của vẹt. Vẹt là loài vật nuôi phổ biến, nhưng chúng cũng được tìm thấy trong tự nhiên. Các loài vẹt có thể được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới.
Vẹt đuôi dài phổ biến có nguồn gốc từ Úc. Chúng thích tránh xa bờ biển, ở những vùng khí hậu khô cằn, bán khô cằn và bán ẩm. Chúng thường được tìm thấy ở đất nông nghiệp và rừng ven sông, thường ở các loài thực vật như mallee khô, cây bụi mulga và spinifex.
Những con vẹt hoang dã đã được đưa vào Florida và hiện có khoảng 3.000 con ở đó.
Chế độ ăn của vẹt đuôi dài . Trong tự nhiên, vẹt đuôi dài là loài ăn đất, ăn hạt từ mặt đất. Vẹt đuôi dài thường ăn hạt từ cỏ spinifex và cỏ tussock cao, loại bỏ vỏ và nuốt hạt nguyên hoặc vỡ. Những hạt này cung cấp cho chúng rất nhiều protein và chúng thường không cần các loại thức ăn khác. Chúng cũng uống rất nhiều nước, khoảng 5,5% trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
Tuổi thọ và sinh sản của vẹt. Vẹt có tuổi thọ trung bình từ 10 đến 15 năm, nhưng một số loài có thể sống lâu hơn.
Vẹt đuôi dài thông thường là loài chung thủy. Chúng không có mùa sinh sản cụ thể nhưng thường sinh sản khi hạt giống dồi dào. Chúng sẽ làm tổ trong các lỗ có sẵn trên cây, khúc gỗ và cọc hàng rào, xây tổ bằng các vật liệu như phân, gỗ mục và các vật liệu mềm khác.
Vẹt cái sẽ đẻ trứng một hoặc hai ngày sau khi giao phối. Vẹt thường đẻ một quả trứng cách ngày và tổng cộng sẽ có từ bốn đến chín quả trứng mỗi lứa. Trứng nở trong vòng 18 đến 20 ngày và vẹt cái sẽ ở cùng với trứng trong suốt thời gian đó trong khi vẹt đực kiếm ăn.
Vẹt đuôi dài cực kỳ hòa đồng. Chúng tụ tập thành từng nhóm lớn, thường làm tổ gần nhau. Vẹt mái có xu hướng hung dữ hơn vẹt trống.
Vẹt đuôi dài thường hoạt động mạnh nhất vào lúc bình minh và hoàng hôn, nghỉ ngơi vào thời điểm nóng nhất trong ngày. Chúng thường hót vào những thời điểm này và dành thời gian bay và tìm kiếm thức ăn. Sau khi mặt trời lặn, chúng trở về nơi đậu của mình để nghỉ đêm.
Vẹt đuôi dài là loài thú vị để nuôi và là một trong những loại vật nuôi phổ biến nhất. Bạn thậm chí có thể huấn luyện vẹt đuôi dài của mình nói chuyện với bạn, mặc dù không phải tất cả chúng đều có khả năng này. Nếu bạn quyết định nuôi vẹt đuôi dài làm thú cưng, có một số điều cần lưu ý.
Chuồng. Vẹt đuôi dài không phải là loài chim lớn, vì vậy chiều dài quan trọng hơn chiều cao. Nhìn chung, lồng của chúng phải dài 14 inch, rộng 17 inch và cao 16 inch.
Tất cả các loài chim đều cần ít nhất một chỗ đậu cho chuồng của chúng. Đảm bảo chỗ đậu có kích thước phù hợp vì nếu quá lớn, vẹt đuôi dài của bạn sẽ không thể bám chặt vào đó. Cố gắng đặt chỗ đậu sao cho phân của vẹt đuôi dài không rơi vào thức ăn hoặc nước của nó. Các đồ chơi khác, như chuông, thang leo trèo và dây thừng, có thể giúp vẹt đuôi dài của bạn luôn được kích thích.
Vẹt thích tắm và thường tắm ít nhất hai hoặc ba lần một tuần. Một số thích ngâm mình trong một bát nước nông, trong khi những con khác thích được phun sương bằng bình xịt. Vẹt cũng thích lăn tròn trong cỏ ướt, vì vậy đặt rau xanh ướt trong chuồng của chúng sẽ cho phép chúng bắt chước hành vi này.
Chế độ ăn. Trong khi vẹt đuôi dài chủ yếu ăn hạt trong tự nhiên, chúng thường cần nhiều loại thức ăn hơn khi sống trong điều kiện nuôi nhốt. Chúng nên được cho ăn hạt hoặc viên thức ăn hàng ngày, vì nếu không có thức ăn trong hơn 24 giờ, chúng có thể bị bệnh. Bạn cũng có thể cung cấp cho chúng các lựa chọn như rau xanh thái nhỏ, trái cây, phô mai bào và trứng nấu chín. Có thể rắc vitamin dạng bột bổ sung vào thức ăn của chúng để tăng cường dinh dưỡng.
Vẹt luôn cần được tiếp cận với nước sạch. Rửa sạch bát đĩa của chúng mỗi ngày để tránh vi khuẩn phát triển.
Xã hội hóa. Vẹt đuôi dài là loài chim rất hòa đồng. Nếu ai đó thường xuyên về nhà để chăm sóc và xử lý vẹt đuôi dài của bạn, vẹt đuôi dài của bạn có thể gắn bó với họ. Nhưng nếu bạn dự kiến sẽ đi xa nhiều, vẹt đuôi dài của bạn nên có một số con vẹt khác làm bạn. Việc thiếu bạn đồng hành có thể dẫn đến trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác .
Vẹt đuôi dài có thể được huấn luyện để thuần hóa bằng tay, nhưng tốt nhất là bắt đầu làm điều này khi chúng còn nhỏ. Có thể khó thuần hóa vẹt đuôi dài bằng tay hơn khi chúng sống theo bầy đàn. Bắt đầu từ từ, cho chúng ăn đồ ăn vặt, và vẹt đuôi dài của bạn sẽ sớm học được cách tin tưởng bạn.
NGUỒN:
Animal Diversity Web: “ Melopsittacus undulatus .”
Animal Humane Society: “Parakeet (budgerigar) care.”
Encyclopedia Britannica: “parakeet.”
Winnebago County Animal Services: “Parakeets – The Basics.”
World Parrot Trust: “Budgerigar.”
WebMD giải thích các phương pháp điều trị phổ biến để tẩy giun cho chó trưởng thành và chó con cũng như ngăn ngừa nhiễm trùng ở người.
WebMD giải thích về vết cắn của chó, bao gồm cách phòng tránh và những việc cần làm nếu bị chó cắn.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết trước khi cho chó ăn dầu dừa. Khám phá ưu, nhược điểm và tác dụng phụ, cũng như cách nó có thể ảnh hưởng đến chó của bạn.
Bạn đang tự hỏi làm thế nào để chọn đúng người trông thú cưng cho người bạn lông lá của mình? Sau đây là 5 bước giúp bạn bắt đầu.
Thú cưng dễ mắc phải nhiều loại bệnh. Tìm hiểu cách bảo vệ chúng bằng những mẹo sau.
Nếu chó của bạn biểu hiện chứng lo lắng khi xa cách, sợ bão hoặc hung dữ, có những giải pháp có thể giúp ích. Nhưng để điều trị vấn đề, trước tiên bạn phải hiểu nguyên nhân gây ra chứng lo lắng ở chó. WebMD khám phá chủ đề này với chuyên gia Victoria Stilwell.
Nữ diễn viên bận rộn, người dẫn chương trình truyền hình và người ủng hộ này thường giải cứu những chú chó hoang trên đường phố LA vào thời gian rảnh rỗi.
Tìm hiểu về giống chó Collie, đặc điểm ngoại hình, tính cách, cách chăm sóc và các vấn đề sức khỏe thường gặp ở chúng.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết trước khi nuôi một chú chó Pembroke Welsh Corgi trong gia đình bạn.
Tìm hiểu những điều cần lưu ý trước khi nuôi một chú chó chăn cừu Mỹ thu nhỏ trong gia đình bạn.