7 Bí quyết để có Nụ cười Khỏe mạnh hơn
Một nha sĩ hàng đầu chia sẻ những lời khuyên chuyên môn và thói quen cá nhân của mình để giữ cho hàm răng luôn khỏe mạnh.
Thần kinh hạ thiệt là một trong 12 dây thần kinh sọ não phát sinh từ não. Đây là một dây thần kinh ghép đôi, và bạn có hai dây — trái và phải. Cùng nhau, hai dây thần kinh hạ thiệt kiểm soát các cơ của lưỡi. Lưỡi của bạn di chuyển thức ăn trong miệng và giúp nhai thức ăn. Nó cũng giúp bạn nói và nuốt. Rối loạn thần kinh hạ thiệt khiến bạn khó nói, nuốt và nhai thức ăn.
Thần kinh hạ thiệt còn được gọi là dây thần kinh sọ não thứ 12. Nó chủ yếu là dây thần kinh vận động và mang các sợi vận động điều khiển cơ. Nó có một số sợi giao cảm cung cấp cho các mạch máu của lưỡi và một số tuyến trong miệng.
Thần kinh hạ thiệt bắt nguồn từ nhân hạ thiệt ở phần dưới của hành tủy . Nó có bốn nhánh:
Dây thần kinh hạ thiệt điều khiển hầu hết các hoạt động của lưỡi cần thiết cho việc ăn uống và nói.
Chức năng của dây thần kinh hạ thiệt là kiểm soát các cơ của lưỡi. Lưỡi có bốn cơ bên ngoài phát sinh bên ngoài lưỡi và được gắn vào lưỡi. Dây thần kinh hạ thiệt kiểm soát ba trong số các cơ này. Lưỡi cũng có các cơ bên trong:
Genioglossus. Cơ này xuất phát từ hàm dưới (xương hàm dưới) và bám vào toàn bộ chiều dài của lưỡi. Nó đẩy lưỡi của bạn về phía trước và hạ phần giữa của lưỡi xuống.
Cơ hyoglossus. Cơ này bắt nguồn từ xương móng và bám vào bên cạnh lưỡi. Đây là cơ bạn dùng để kéo lưỡi ra sau và xuống dưới. Cơ này cũng làm phẳng lưỡi của bạn.
Styloglossus. Cơ này xuất phát từ xương thái dương và bám vào bên cạnh lưỡi. Cơ này di chuyển lưỡi lên xuống và kéo lưỡi trở lại miệng.
Cơ bên trong. Những cơ này nằm hoàn toàn bên trong lưỡi của bạn. Chúng thực hiện các hành động như làm ngắn lưỡi, uốn cong đầu lưỡi, xoay lưỡi xuống, thu hẹp và kéo dài lưỡi, làm phẳng và mở rộng lưỡi.
Cơ lưỡi duy nhất không được chi phối bởi dây thần kinh hạ thiệt là cơ khẩu cái lưỡi. Cơ này được điều khiển bởi dây thần kinh phế vị (dây thần kinh sọ 10).
Thần kinh hạ thiệt cũng chi phối các cơ giáp móng, cơ omohyoid, cơ ức móng và cơ ức giáp, kiểm soát xương hàm dưới và xương móng trong khi nói và nuốt. Nhưng đây không thực sự là chức năng của thần kinh hạ thiệt — các sợi thần kinh đến từ dây thần kinh cột sống cổ thứ nhất, thứ hai và thứ ba và đi cùng với dây thần kinh hạ thiệt.
Giải phẫu thần kinh hạ thiệt bắt đầu từ nhân hạ thiệt ở phần thấp nhất của não, tủy. Nó xuất hiện như một số rễ nhỏ hợp lại để tạo thành thần kinh hạ thiệt. Thần kinh thoát khỏi hộp sọ qua một lỗ mở gọi là kênh hạ thiệt.
Khi ra khỏi hộp sọ, dây thần kinh hạ thiệt đi xuống giữa động mạch cảnh trong và tĩnh mạch cảnh trong. Nó đi qua xương móng và chạy dọc theo cơ hạ thiệt ở sàn miệng. Đến lưỡi, nó chia thành các nhánh chi phối các cơ bên trong và ba cơ lưỡi bên ngoài.
Nếu một trong những dây thần kinh hạ thiệt của bạn không hoạt động tốt, bạn có thể nhận thấy lưỡi của bạn lệch về một bên khi đẩy ra. Giọng nói của bạn có thể bị rối loạn, vì bạn cần chuyển động lưỡi chính xác để tạo thành âm tiết. Rối loạn chức năng thần kinh lâu dài có thể dẫn đến teo cơ không sử dụng ở một bên lưỡi — bạn sẽ nhận thấy một bên lưỡi của bạn bị teo và nhỏ hơn bên kia.
Tổn thương một dây thần kinh hạ thiệt thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng cho bạn. Dây thần kinh hạ thiệt còn lại thường có thể bù đắp. Nhưng nếu cả hai dây thần kinh đều không hoạt động, bạn sẽ gặp khó khăn khi nói và nuốt.
Rung giật cơ là những chuyển động nhấp nháy trên bề mặt lưỡi, xuất hiện trong một số rối loạn của dây thần kinh hạ thiệt. Khó nói hoặc nuốt, yếu lưỡi và rung giật cơ có thể là dấu hiệu của một rối loạn nghiêm trọng như bệnh hệ thần kinh hoặc ung thư. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
Thần kinh hạ thiệt có thể bị tổn thương do chấn thương xuyên thấu vào cổ bên dưới hộp sọ. Nó cũng có nguy cơ bị tổn thương trong các thủ thuật phẫu thuật như cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh. Những chấn thương như vậy thường ảnh hưởng đến thần kinh ở một bên. Cả hai dây thần kinh hạ thiệt đôi khi đều bị tổn thương do xạ trị.
Các bệnh ảnh hưởng đến dây thần kinh này bao gồm:
Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Bệnh này thường gặp ở những người trên 60 tuổi nhưng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi hơn. Các tế bào thần kinh vận động trong não ngừng hoạt động và gây ra tình trạng yếu dần theo thời gian. Các tế bào thần kinh vận động của dây thần kinh hạ thiệt có thể liên quan đến quá trình bệnh này. Bạn sẽ nhận thấy giọng nói của mình bị líu lưỡi và bạn gặp khó khăn khi nuốt.
Liệt hành tủy tiến triển. Tình trạng này ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh vận động trong não và dẫn đến suy yếu các cơ ở đầu và cổ. Tình trạng này cũng liên quan đến nhân của dây thần kinh hạ thiệt. Liệt hành tủy tiến triển biểu hiện bằng teo cơ lưỡi, suy yếu cơ họng và khó nuốt, không nói được, cơ hàm và cơ mặt yếu. Tình trạng này đôi khi tiến triển thành xơ cứng teo cơ một bên .
Viêm não. Đây là tình trạng viêm não. Sưng có thể tạo áp lực lên dây thần kinh hạ thiệt, gây rối loạn chức năng.
Ung thư đầu và cổ. Cả khối u và phương pháp điều trị đều có thể gây hại cho các mô xung quanh. Dây thần kinh hạ thiệt có thể bị tổn thương. Bản thân dây thần kinh hạ thiệt cũng có thể có khối u như u tế bào Schwann. Cần chụp cộng hưởng từ (MRI) để chẩn đoán các tình trạng như vậy.
Ngưng thở khi ngủ. Đây là tình trạng các cơ ở phía sau cổ họng mất trương lực khi bạn ngủ. Lưỡi tụt về phía sau, chặn một phần hoặc toàn bộ đường thở của bạn. Ngưng thở khi ngủ có liên quan đến tăng huyết áp , bệnh tim, đột quỵ và nguy cơ tử vong cao hơn. Liệu pháp kích thích dây thần kinh hạ thiệt kích thích dây thần kinh theo nhịp thở để làm cứng lưỡi, mở đường thở.
Đột quỵ. Một số phần của não bị tổn thương và dây thần kinh hạ thiệt có thể bị ảnh hưởng.
Không có biện pháp cụ thể nào cho sức khỏe dây thần kinh hạ thiệt, nhưng bạn có thể giữ cho hệ thần kinh của mình khỏe mạnh bằng cách:
NGUỒN:
Cleveland Clinic: "Thần kinh hạ thiệt."
Clinical Neuroscience : "Liệt thần kinh hạ thiệt đơn độc do u tế bào thần kinh đệm lỗ tĩnh mạch cảnh."
Drake, R., Vogl, A., Mitchell, A. Gray's Anatomy for Students, Elsevier, 2019.
Kim, S., Naqvi, I. StatPearls , "Neuroanatomy, Cranial Nerve 12 (Hypoglossal)," StatPearls Publishing, 2021.
National Health Service: "Bệnh thần kinh vận động."
Neurotherapeutics : "Liệu pháp kích thích thần kinh hạ thiệt để điều trị chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn."
Stritch School of Medicine: "CNXII. Hypoglossal Nerve."
University of Utah Health: "Liệt hành não tiến triển."
Một nha sĩ hàng đầu chia sẻ những lời khuyên chuyên môn và thói quen cá nhân của mình để giữ cho hàm răng luôn khỏe mạnh.
Ghét cười khi chụp ảnh – hoặc ghét cười? Nha sĩ của bạn có thể giúp bạn.
WebMD giải thích các vật liệu được sử dụng để trám sâu răng và cách chọn loại phù hợp với bạn.
WebMD giải thích ưu và nhược điểm của việc làm trắng răng bằng bộ dụng cụ tại nhà hoặc tại phòng khám nha khoa.
Khi vi khuẩn xâm nhập vào chân răng, nó có thể gây nhiễm trùng. Tìm hiểu phải làm gì nếu bạn bị áp xe răng.
WebMD giải thích nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị áp xe quanh amidan, một bệnh nhiễm trùng có khả năng nguy hiểm hình thành bên cạnh amidan.
Để tìm hiểu những câu hỏi thường gặp nhất về sức khỏe răng miệng, WebMD đã đưa đoàn làm phim của chúng tôi ra đường. Xem cách các chuyên gia của chúng tôi trả lời những câu hỏi hàng đầu của bạn về sức khỏe răng miệng và chăm sóc răng miệng.
Khi quyết định tần suất bạn cần đến nha sĩ, bạn nên cân nhắc đến tình trạng răng miệng, vệ sinh, thói quen và sức khỏe tổng thể của mình. Tìm hiểu cách tìm lịch khám răng tốt nhất.
Nhận lời khuyên từ WebMD về cách chăm sóc răng và nướu trước, trong và sau khi mang thai.
Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của bạn. WebMD sẽ cho bạn biết những gì bạn cần ăn - và tránh ăn - để đảm bảo sức khỏe răng miệng.