Chất làm đầy và nếp nhăn thẩm mỹ

Chất làm đầy thẩm mỹ là vật liệu được tiêm dưới da để làm da đầy đặn hơn. Sau khi tiêm, làn da đầy đặn hơn sẽ ít nếp nhăn hơn và trông trẻ hơn.

Chất làm đầy thẩm mỹ dạng tiêm đã có từ nhiều thập kỷ. Trong những năm gần đây, những tiến bộ y học đã đưa những phiên bản mới của phương pháp điều trị nếp nhăn này ra thị trường . Chất làm đầy thẩm mỹ mới hơn có tác dụng lâu dài hơn, thậm chí là bán vĩnh viễn. Nhưng hãy chắc chắn rằng bạn đã làm bài tập về nhà trước khi đến gặp bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ.

Sự ra đời của nếp nhăn

Da được giữ chặt và mịn màng nhờ ba thành phần quan trọng: collagen , axit hyaluronic và elastin. Các hóa chất này kết hợp với nhau để tạo thành một mạng lưới chắc chắn, xốp dưới bề mặt da. Cấu trúc đàn hồi này giữ cho bề mặt da mịn màng và săn chắc.

Theo thời gian, lớp lưới này dần mất đi tính toàn vẹn. Do cấu trúc hỗ trợ bên dưới yếu đi, bề mặt da mất đi độ mịn màng hoàn hảo như da em bé.

Tiêm chất làm đầy thẩm mỹ giúp lấp đầy lưới mỏng. Chất làm đầy làm đầy mô bên dưới da, làm giảm nếp nhăn . Da trở nên săn chắc hơn, mịn màng hơn và trông trẻ hơn.

Collagen là chất làm đầy thẩm mỹ lâu đời nhất và nổi tiếng nhất. Có nhiều sản phẩm tự nhiên và tổng hợp mới hơn, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.

Chất độn collagen bò

Collagen bò được chế biến từ da bò. Được chấp thuận vào những năm 1980 như một phương pháp điều trị nếp nhăn, collagen bò vẫn được sử dụng rộng rãi như một chất làm đầy thẩm mỹ.

Collagen bò có hiệu quả và ít tốn kém hơn các phương pháp điều trị khác. Nó có thể gây ra phản ứng dị ứng, vì vậy xét nghiệm dị ứng da thường được thực hiện trước khi bắt đầu tiêm.

Cơ thể sẽ phân hủy collagen tự nhiên khi tiêm, vì vậy bạn cần tiêm collagen từ hai đến bốn lần mỗi năm để duy trì kết quả.

Chất làm đầy collagen của con người

Collagen người, được làm từ nuôi cấy tế bào người, đã có mặt vào năm 2002. Collagen người gây ra ít phản ứng dị ứng hơn nhiều so với collagen bò, do đó không cần phải thử nghiệm da. Nó đắt hơn collagen bò và cũng cần phải tiêm lại sau mỗi ba đến sáu tháng.

Chất làm đầy axit hyaluronic

Hyaluronic acid là một phần tự nhiên của da. Càng lớn tuổi, lượng hyaluronic acid trong da càng giảm.

Có nhiều sản phẩm axit hyaluronic (HA) tự nhiên và tổng hợp. Trong các sản phẩm mới nhất, phân tử HA được biến đổi để phân hủy chậm hơn. Kết quả thẩm mỹ có thể kéo dài chín tháng hoặc lâu hơn. Phản ứng dị ứng rất hiếm.

Chất làm đầy tiêm mỡ

Bạn đã bao giờ ước mình có thể chuyển mỡ từ đùi đến một nơi nào đó trông đẹp hơn một chút chưa? Tiêm mỡ là phương pháp lấy một lượng nhỏ mỡ từ đùi, bụng hoặc mông và tiêm dưới da mặt. Mỡ làm giãn da, làm mờ nếp nhăn . Vì đó là mô của chính bạn nên không thể có phản ứng dị ứng . Kết quả khác nhau và đôi khi kéo dài trong thời gian dài.

Chất làm đầy Poly-L lactic Acid (Sculptra)

Khi tiêm dưới da, axit poly-L lactic (PLLA) kích thích các tế bào da tạo ra collagen. Axit poly-L lactic không độc hại và đã được sử dụng rộng rãi trong vật liệu khâu trong nhiều năm.

PLLA được FDA chấp thuận để điều trị thẩm mỹ một số tình trạng da ở những người nhiễm HIV . Nó thường được sử dụng hợp pháp "ngoài nhãn" để điều trị nếp nhăn ở những người khỏe mạnh. Nó được coi là "bán vĩnh viễn", nghĩa là kết quả có thể kéo dài trong nhiều tháng đến nhiều năm.

Chất độn Calcium Hydroxylapatite (Radiesse)

Năm 2006, FDA đã chấp thuận canxi hydroxylapatite để tiêm thẩm mỹ. Chất làm đầy thẩm mỹ này được làm từ các khoáng chất tạo nên sức mạnh và kết cấu của xương. Các khoáng chất này được nghiền thành các hạt nhỏ và lơ lửng trong dung dịch nước, được tiêm dưới da.

Trong thử nghiệm dẫn đến việc phê duyệt, canxi hydroxyapatite có hiệu quả tốt hơn đáng kể và kéo dài lâu hơn so với tiêm collagen trong việc làm giảm nếp nhăn nghiêm trọng.

Chất độn polymethyl methacrylate (PMMA)

Polymethyl methacrylate là chất độn thẩm mỹ bán vĩnh viễn. Trước khi FDA chấp thuận cho mục đích sử dụng đó, PMMA đã được sử dụng làm xi măng cho phẫu thuật xương.

Đúng vậy -- chúng tôi đã nói "xi măng". Polymethyl methacrylate không dễ dàng phân hủy. Vì vậy, không giống như các sản phẩm sinh học, PMMA tạo ra kết quả thẩm mỹ bán vĩnh viễn.

NGUỒN:

Học viện Da liễu Hoa Kỳ: "Chất làm đầy".

FDA: "Giảm nếp nhăn: Chất làm đầy dạng tiêm."



Leave a Comment

Hỏi & Đáp của chuyên gia: Chăm sóc tóc đen

Hỏi & Đáp của chuyên gia: Chăm sóc tóc đen

Những lầm tưởng và sai lầm về cách chăm sóc tóc đen.

Chấp nhận cơ thể của bạn ở bất kỳ kích thước nào

Chấp nhận cơ thể của bạn ở bất kỳ kích thước nào

Tìm hiểu thêm về các cách cải thiện hình ảnh cơ thể của bạn, bất kể bạn có kích thước cơ thể như thế nào.

Những điều bạn nên biết về xỏ khuyên tai

Những điều bạn nên biết về xỏ khuyên tai

Tìm hiểu các bước và biện pháp phòng ngừa cần thiết để xỏ khuyên tai an toàn, bao gồm những điều cần lưu ý trong quá trình thực hiện, mẹo chăm sóc sau khi xỏ và cách tránh nhiễm trùng

Sống sót qua một ngày tóc xấu

Sống sót qua một ngày tóc xấu

Bạn có thể biến những ngày tóc xấu thành những ngày hợp thời trang, với ít công sức hơn bạn nghĩ. Các chuyên gia chia sẻ mẹo để thuần hóa mái tóc không vào nếp.

Spa: Rủi ro và lợi ích

Spa: Rủi ro và lợi ích

Liệu các liệu pháp spa có mang lại hiệu quả như lời hứa hay không – và liệu có những rủi ro sức khỏe nào mà bạn nên biết không? WebMD đã điều tra.

Vẻ đẹp trọn đời

Vẻ đẹp trọn đời

Làm thế nào để trông đẹp nhất trong mỗi thập kỷ của cuộc đời bạn

Móng tay giả: Những điều cần biết trước khi làm

Móng tay giả: Những điều cần biết trước khi làm

Móng tay giả bằng acrylic, gel và lụa có thể làm cho bàn tay của bạn trông tuyệt vời, nhưng chúng có thể gây hại cho móng tay thật của bạn. Tìm hiểu những gì có thể xảy ra và cách tránh các vấn đề.

DMDM Hydantoin: Những điều cần biết

DMDM Hydantoin: Những điều cần biết

DMDM hydantoin là chất bảo quản và kháng khuẩn có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tìm hiểu thêm về công dụng, rủi ro và lợi ích của hóa chất này.

Cách tự nhuộm tóc

Cách tự nhuộm tóc

Mẹo từng bước về cách bắt đầu nhuộm tóc tại nhà.

Nâng môi

Nâng môi

Tìm hiểu về các phương pháp làm đầy môi mới nhất từ ​​WebMD, bao gồm những điều cần lưu ý trong quá trình thực hiện, tác dụng phụ, rủi ro và chi phí.