Hỏi & Đáp của chuyên gia: Chăm sóc tóc đen
Những lầm tưởng và sai lầm về cách chăm sóc tóc đen.
Dầu Tamanu là một loại dầu hạt béo được ép từ hạt của cây tamanu. Nó thường được dùng làm thành phần chăm sóc da để chống lão hóa và chữa lành vết thương, nhưng lợi ích của dầu tamanu không dừng lại ở đó.
Nhiều người cho rằng tamanu (loài Calophyllum inophyllum ) là một loại tinh dầu , nhưng thực tế nó là một loại dầu hạt béo. Nó có thể được sử dụng như một chất mang để pha loãng tinh dầu, hoặc một mình để dưỡng ẩm và chữa lành da.
Cây tamanu là một loại cây nhiệt đới được tìm thấy ở Châu Á và Úc. Vỏ cây có màu xám nhạt, và gỗ được dùng để đóng thuyền và tủ. Nhựa và quả của cây tamanu có độc.
Cây này có nhiều tên gọi khác nhau bao gồm:
Dầu được thu thập từ hạt quả của cây. Hạt phải được tách ra, và hạt phải được loại bỏ và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trong 1 đến 2 tháng. Điều này cho phép dầu tích tụ trong hạt. Sau đó, hạt được tách vỏ và ép để chiết xuất dầu. Dầu thô được lọc và sau đó đóng gói để bán.
Dầu Tamanu có màu vàng đến xanh lá cây và có mùi hạt. Nó giàu axit béo bao gồm:
Nhiều loại axit béo thiết yếu này có sẵn trong cơ thể bạn và được sử dụng để bôi trơn da và giữ cho da khỏe mạnh. Không có đủ axit béo sẽ làm thay đổi cấu trúc và chức năng của da. Nó có thể gây mất nước và da khô, bong tróc.
Nhìn chung, các axit béo thiết yếu như các sản phẩm chăm sóc da giúp duy trì làn da khỏe mạnh. Các loại dầu thực vật có nhiều axit béo thiết yếu có thể giúp ích bằng cách thực hiện một số điều sau:
Một số axit béo cũng có thể gây kích ứng da. Mặc dù dầu tamanu có thể giúp ích với một số lợi ích này, nhưng nó cũng có thể gây kích ứng da.
Là một loại dầu thực vật béo, dầu tamanu có thể làm mịn và mềm da. Nó cũng có những lợi ích khác.
Chứa chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa chống lại tổn thương do gốc tự do. Khi cơ thể bạn có quá nhiều gốc tự do mà nó không thể tiêu diệt, tổn thương sẽ xảy ra. Đây là một trong những nguyên nhân khiến da bạn lão hóa nhanh hơn. Dầu Tamanu rất giàu chất chống oxy hóa và thường được thêm vào kem chống lão hóa.
Cung cấp khả năng chống nắng . Mặt trời gây ra rất nhiều tổn hại cho làn da của bạn. Tamanu dường như có thể hấp thụ tia UV trong một quang phổ khá rộng, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn nữa trước khi có thể sử dụng như kem chống nắng . Việc thoa kem chống nắng vẫn là điều cần thiết.
Chống lại vi khuẩn. Dầu Tamanu có tính kháng khuẩn và kháng nấm. Nó có thể giúp chống lại vi khuẩn và nấm trên da. Điều này giúp ích cho:
Làm dịu bệnh chàm. Da bị chàm thường có nhiều vi khuẩn hơn, do đó, đặc tính kháng khuẩn của tamanu có thể hữu ích. Dầu tamanu cũng có tác dụng chống viêm, có thể làm dịu bệnh chàm.
Chữa lành vết thương . Dầu Tamanu giúp đóng vết thương, tăng trưởng tế bào da và sản xuất collagen. Tất cả những điều này có thể giúp chữa lành vết thương.
Giảm sẹo. Tamanu giúp tạo ra collagen và các thành phần khác của da. Cùng với khả năng chữa lành vết thương, nó cũng có thể giúp giảm sẹo .
Làm dịu vết bỏng nhẹ và cháy nắng . Dầu Tamanu thường được dùng để chữa cháy nắng và bỏng nhẹ. Nó có đặc tính chống viêm, có thể là cách nó giúp làm dịu vết bỏng.
Dầu Tamanu có nguồn gốc từ hạt của cây Tamanu, nhưng nó được phân loại là cây hạt. Nếu bạn bị dị ứng với các loại hạt , bạn không nên sử dụng dầu Tamanu.
Mặc dù dầu tamanu có thể dùng cho da, nhưng nó có độc nếu dùng qua đường uống. Không nên dùng dầu tamanu như một chất bổ sung.
Mặc dù tamanu có lợi cho da và là thành phần phổ biến trong các loại kem chống lão hóa, nhưng nó có thể gây kích ứng da và phản ứng dị ứng .
Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc bị chàm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi thoa lên khắp cơ thể để đảm bảo bạn không bị phản ứng. Thoa một lượng nhỏ vào bên trong cổ tay hoặc khuỷu tay hai lần một ngày trong 7 ngày. Nếu da bạn bị ngứa, kích ứng, đỏ, sưng hoặc nổi mụn, đừng sử dụng ở bất kỳ vùng da nào khác.
Dầu Tamanu có một số lợi ích cho làn da của bạn, nhưng nó chủ yếu được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong các thành phần chăm sóc da. Nó không có nghĩa là một phương pháp điều trị y tế cho làn da của bạn. Nếu bạn cần trợ giúp về làn da của mình, hãy đảm bảo rằng bạn trao đổi với bác sĩ hoặc bác sĩ da liễu.
NGUỒN:
Thực vật rừng mưa nhiệt đới Úc
Da liễu lâm sàng : "Chất béo chữa lành da: vai trò về mặt cấu trúc và miễn dịch của axit béo omega-6 và omega-3."
Viêm da tiếp xúc : "Viêm da tiếp xúc dị ứng từ dầu mù u (Calophyllum inophyllum, Calophyllum tacamahaca)."
Biên giới dược lý : "Bí ẩn về hoạt tính sinh học và độc tính của tinh dầu thực vật trong chăm sóc da."
NHS : "Viêm da tiếp xúc – chẩn đoán."
OCL : “Dầu Tamanu và các đặc tính hoạt tính của da: từ công dụng làm đẹp truyền thống đến hiện đại.”
PLOS ONE : "Khả năng chữa lành vết thương và hoạt động kháng khuẩn của năm loại tinh dầu Calophyllum inophyllum dân tộc học : Một chiến lược điều trị thay thế để điều trị vết thương bị nhiễm trùng."
Hồ sơ loài : "Calophyllum inophyllum (kamani)."
Những lầm tưởng và sai lầm về cách chăm sóc tóc đen.
Tìm hiểu thêm về các cách cải thiện hình ảnh cơ thể của bạn, bất kể bạn có kích thước cơ thể như thế nào.
Tìm hiểu các bước và biện pháp phòng ngừa cần thiết để xỏ khuyên tai an toàn, bao gồm những điều cần lưu ý trong quá trình thực hiện, mẹo chăm sóc sau khi xỏ và cách tránh nhiễm trùng
Bạn có thể biến những ngày tóc xấu thành những ngày hợp thời trang, với ít công sức hơn bạn nghĩ. Các chuyên gia chia sẻ mẹo để thuần hóa mái tóc không vào nếp.
Liệu các liệu pháp spa có mang lại hiệu quả như lời hứa hay không – và liệu có những rủi ro sức khỏe nào mà bạn nên biết không? WebMD đã điều tra.
Làm thế nào để trông đẹp nhất trong mỗi thập kỷ của cuộc đời bạn
Móng tay giả bằng acrylic, gel và lụa có thể làm cho bàn tay của bạn trông tuyệt vời, nhưng chúng có thể gây hại cho móng tay thật của bạn. Tìm hiểu những gì có thể xảy ra và cách tránh các vấn đề.
DMDM hydantoin là chất bảo quản và kháng khuẩn có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tìm hiểu thêm về công dụng, rủi ro và lợi ích của hóa chất này.
Mẹo từng bước về cách bắt đầu nhuộm tóc tại nhà.
Tìm hiểu về các phương pháp làm đầy môi mới nhất từ WebMD, bao gồm những điều cần lưu ý trong quá trình thực hiện, tác dụng phụ, rủi ro và chi phí.