Hàm dưới: Những điều cần biết

Hộp sọ của con người có nhiều thành phần. Trên thực tế, ở một người trưởng thành trung bình, hộp sọ kết hợp 22 xương. Một trong những xương này là xương hàm dưới, thường được gọi là hàm dưới. 

Xương hàm dưới là gì?

Được công nhận là một trong những xương nổi bật nhất trong hộp sọ của con người, xương hàm dưới có chức năng giữ cho hàng răng dưới cố định và tạo hình cho khuôn mặt và cằm dưới. Chức năng chính của xương hàm dưới là di chuyển miệng, cho phép miệng mở và đóng khi cần, chẳng hạn như khi một người cần nhai thức ăn. Xương hàm dưới là xương duy nhất trong hộp sọ có thể di chuyển và cũng là xương khỏe nhất trên khuôn mặt con người.

Xương hàm nằm ở đâu?

Xương hàm dưới nằm ở hàm dưới, ngay bên dưới xương hàm trên (hàm trên). Xương hàm dưới được hình thành trong giai đoạn phát triển của thai kỳ , khi một cấu trúc được gọi là cung hầu phát triển xương hàm dưới và xương lồi cầu. Cuối cùng, chúng hợp lại để tạo thành xương hàm dưới. 

Các bộ phận của hàm dưới

Xương hàm dưới gồm ba phần. Phần đầu tiên là thân, một cấu trúc cong và nằm ngang. Phần thứ hai và thứ ba là rami, là những cấu trúc thẳng đứng nối các đầu của thân ở góc hàm.

Thân hình

Phần xương hàm dưới được gọi là thân là một vật cố định cong giống móng ngựa bao gồm hai viền. Các viền được gọi là viền ổ răng và phần gốc. Viền ổ răng nằm ở trên cùng và chứa 16 ổ cắm giữ răng dưới. Phần gốc là viền dưới và là nơi cơ hai bụng bám vào. 

Một cạnh xương nhỏ, được gọi là khớp hàm dưới, đánh dấu cơ thể ở đường giữa. 

Rami

Các rami nằm ở cả hai bên, tạo thành góc hướng lên của xương hàm dưới. Các mốc xương tạo nên mỗi ramus. Các mốc này bao gồm: 

  • Đầu: Đầu hoạt động cùng với xương thái dương để tạo thành khớp thái dương hàm , hay TMJ, và nằm ở phía sau trên xương hàm.
  • Cổ:  Cổ là nơi cơ pterygoid bên kết nối. Nó cũng hỗ trợ đầu của cành xương cánh.
  • Mỏm quạ: Cơ thái dương được kết nối tại vị trí của mỏm quạ. 

Ngoài thân và nhánh xương, còn có lỗ, là những lỗ mở mà các cấu trúc mạch thần kinh có thể đi qua. Xương hàm dưới có hai lỗ: lỗ hàm dưới và lỗ cằm. 

Nhánh xương chứa lỗ xương hàm dưới, nằm trên bề mặt bên trong của nhánh xương. Thần kinh hàm dưới (dưới) động mạch hàm dưới được dẫn qua lỗ này, tại đó chúng đi qua ống xương hàm dưới và sau đó thoát ra qua lỗ cằm. 

Lỗ cằm nằm trên bề mặt ngoài của thân xương hàm dưới và ngay bên dưới răng tiền hàm thứ hai. Đây là nơi dây thần kinh ổ răng và động mạch tách ra khỏi ống xương hàm dưới, đi qua lỗ cằm và tạo thành dây thần kinh cằm, giúp môi dưới của bạn có khả năng cảm nhận. 

Vấn đề về xương hàm

Nhiều vấn đề có thể ảnh hưởng đến xương hàm dưới, bao gồm: 

  • Retrognathia:  Retrognathia xảy ra khi hàm dưới bị đẩy quá xa về phía sau . Điều này có thể khiến cằm thụt vào và yếu đi, dẫn đến khó cắn.
  • Prognathia:  Prognathia xảy ra khi hàm bị đẩy quá xa về phía trước. Điều này có thể dẫn đến cằm nhô ra và có thể khiến răng dưới chồng lên răng trên.
  • Cắn hở:  Cắn hở xảy ra khi hàm trên quá dài hoặc hàm dưới quá ngắn. Một nguyên nhân phổ biến của cắn hở là mút ngón tay cái liên tục. Với cắn hở, việc ngậm miệng trở nên khó khăn và đôi khi không thể.
  • Không đối xứng:  Không đối xứng xảy ra khi hàm không đều ở một bên. Điều này có thể khiến khuôn mặt trông méo mó.
  • Các vấn đề khác:  Các vấn đề về nhai xảy ra khi hàm không được căn chỉnh đúng cách. Do đó, có thể khó cắn thức ăn hoặc giữ thức ăn trong miệng khi nhai. Đôi khi có các rối loạn khớp thái dương hàm ( TMJ ) gây đau và cứng. Ngoài ra, một số âm thanh nhất định có thể khó phát ra và bạn có thể gặp khó khăn khi nói rõ ràng. Các vấn đề về hô hấp như ngưng thở khi ngủ cũng có thể xảy ra.

Rối loạn khớp thái dương hàm 

Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) là một vấn đề về hàm phổ biến. TMJ xảy ra khi các cơ và dây chằng ở hàm bị viêm hoặc kích ứng. Tình trạng này có thể từ nhẹ đến nặng và có thể là ngắn hạn hoặc mãn tính. Chấn thương ở hàm hoặc các mô xung quanh có thể gây ra TMJ. Các nguyên nhân khác bao gồm nghiến răng , viêm khớp , căng thẳng , cắn không đúng cách và chấn thương cấp tính. 

TMJ chủ yếu ảnh hưởng đến những người từ 20 đến 40 tuổi. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau ở hàm
  • Đau đầu
  • Đau tai
  • Đau cổ và vai
  • Khó mở miệng rộng
  • Miệng mở hoặc đóng
  • Âm thanh lách cách, nổ lách tách hoặc rít khi bạn mở và đóng miệng 
  • Mệt mỏi khuôn mặt 
  • Khó nhai
  • Tiếng chuông trong tai 
  • Đau răng
  • Sưng mặt
  • Những thay đổi trong cách răng khớp với nhau

TMD thường được chẩn đoán trong quá trình kiểm tra răng miệng. Bạn sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng hàm và miệng. Bác sĩ nha khoa sẽ kiểm tra phạm vi chuyển động của miệng và đánh giá mức độ khó chịu của bạn bằng cách ấn vào mặt và hàm. Bác sĩ nha khoa cũng có thể yêu cầu chụp X-quang để xác định mức độ tổn thương.

Các phương pháp điều trị TMJ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Một số bệnh nhân có thể tìm thấy sự giải thoát từ các biện pháp tự chăm sóc đơn giản, trong khi những người khác có thể cần tiêm hoặc phẫu thuật. Phẫu thuật thường được coi là phương sách cuối cùng khi các liệu pháp khác không hiệu quả. 

Những cân nhắc khác:

Hoại tử xương có thể xảy ra sau khi bạn điều trị ung thư xương

Các triệu chứng của hoại tử xương bao gồm: 

  • Đau và sưng nướu
  • Nhiễm trùng nướu răng
  • Răng lung lay
  • Nướu không lành sau khi điều trị nha khoa 
  • Tê ở hàm
  • Cảm giác nặng nề ở hàm 

Việc khám răng định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo hàm của bạn khỏe mạnh. Hãy thảo luận về bất kỳ vấn đề nào về hàm, răng hoặc miệng với bác sĩ hoặc nha sĩ. 

NGUỒN: 

Cancer Research UK: “Các vấn đề về hàm (hoại tử xương) và điều trị ung thư.”

Phòng khám Cleveland: “Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)”.

Viện Ung thư Quốc gia: “xương hàm”.

Thư viện Y khoa Quốc gia: “Giải phẫu, Đầu và Cổ, Sọ.”

Saint Luke: “Hiểu về giải phẫu hàm (chỉnh hình hàm) và các vấn đề.”

TeachMe Anatomy: “Xương hàm”.



Leave a Comment

Ngôn ngữ địa lý là gì?

Ngôn ngữ địa lý là gì?

Bàn phím thì ổn, chuột thì hỏng Tìm hiểu thêm về các triệu chứng, nguyên nhân, yếu tố rủi ro, chẩn đoán và điều trị.

Điều trị khô miệng

Điều trị khô miệng

Phương pháp điều trị khô miệng phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra vấn đề. Tìm hiểu thêm từ WebMD về các phương pháp khác nhau để kích thích tuyến nước bọt.

Mòn men răng và phục hồi

Mòn men răng và phục hồi

Men răng có tác dụng gì? WebMD giải thích men răng là gì, nguyên nhân nào khiến men răng bị mòn, cách ngăn ngừa mất men răng và cách điều trị.

Từ điển thuật ngữ sức khỏe răng miệng

Từ điển thuật ngữ sức khỏe răng miệng

Tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến chăm sóc răng miệng và định nghĩa của chúng.

Hở hàm ếch đã chuẩn bị cho tôi cuộc sống ở Phố Wall như thế nào

Hở hàm ếch đã chuẩn bị cho tôi cuộc sống ở Phố Wall như thế nào

Nhiều người cho rằng việc sinh ra với khe hở môi và vòm miệng là một trở ngại có thể gây ra những tác động tiêu cực trong suốt cuộc đời, nhưng Dave Liu lại không đồng ý.

Ổ khô: Triệu chứng và cách điều trị

Ổ khô: Triệu chứng và cách điều trị

Ổ khô là một biến chứng đau đớn có thể xảy ra sau khi nhổ răng. Tìm hiểu thêm về các triệu chứng và phương pháp điều trị.

Liệu việc làm trắng răng có thể trở thành chứng nghiện không?

Liệu việc làm trắng răng có thể trở thành chứng nghiện không?

Hãy đảm bảo rằng việc làm trắng răng của bạn không trở nên quá tốt.

Nha khoa tự làm

Nha khoa tự làm

Bạn có vấn đề về răng? Bạn không cần phải là MacGyver để cứu miếng trám bị mất hoặc thay thế mão răng.

Làm đẹp cho miệng của bạn.

Làm đẹp cho miệng của bạn.

Từ việc vệ sinh răng miệng đến làm trắng răng hay thiết kế nụ cười, ngày nay, việc đi khám nha sĩ có thể là một trải nghiệm thẩm mỹ.

Xin kẹo hay bị ghẹo ... hay sâu răng?

Xin kẹo hay bị ghẹo ... hay sâu răng?

Hãy tận dụng lễ Halloween để dạy trẻ những bài học quan trọng về dinh dưỡng và chăm sóc răng miệng.