Chất ức chế Proteasome và bệnh đa u tủy: Những điều cần biết

Trong hơn một thập kỷ, các nhà cung cấp dịch vụ y tế đã điều trị bệnh đa u tủy (MM) bằng thuốc ức chế proteasome (PI). Liệu pháp thuốc quan trọng này đã giúp cải thiện tỷ lệ sống sót của những người mắc MM.

Chất ức chế Proteasome (PI) là gì?

Thuốc ức chế proteasome là một loại thuốc có tác dụng ngăn chặn proteasome, một loại hệ thống “xử lý rác” bên trong tế bào, khỏi việc hấp thụ (hoặc phân hủy) các protein dư thừa.

Thông thường, khi một tế bào tạo ra lượng protein dư thừa, proteasome của tế bào sẽ phân hủy và loại bỏ các protein đó. Nếu các protein được phép tích tụ, tế bào sẽ chết.

Tương tự như vậy đối với tế bào u tủy. Tế bào u tủy cũng tạo ra lượng protein quá mức, được gọi là "protein M". Chúng được coi là "protein rác" vì chúng không hữu ích. Nếu quá nhiều protein dư thừa tích tụ, nó sẽ giết chết tế bào u tủy.

Thuốc ức chế proteasome điều trị bệnh đa u tủy bằng cách cho phép loại tế bào chết này xảy ra. Chúng ngăn chặn (hoặc ức chế) proteasome của tế bào khỏi việc phá vỡ các protein dư thừa, sau đó tích tụ và tiêu diệt tế bào u tủy. Tế bào ung thư thường có mức độ hoạt động của proteasome cao hơn so với tế bào bình thường, vì vậy chúng nhạy cảm hơn với PI.

Có những PI nào?

Ba loại thuốc PI được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy là:

Bortezomib ( Velcade ). Thuốc này được chấp thuận để điều trị bệnh đa u tủy vào năm 2003. Thuốc đã giúp cải thiện khả năng sống sót ở bệnh nhân MM. Bortezomib được sử dụng cho cả bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc MM và những bệnh nhân bị tái phát (tái phát) hoặc trở nên kháng thuốc (khó điều trị hoặc MM "kháng thuốc"). Thuốc có thể được sử dụng riêng lẻ như một phương pháp điều trị duy trì để tránh xa bệnh đa u tủy hoặc kết hợp với các loại thuốc khác .

Carfilzomib ( Kyprolis ). Được chấp thuận vào năm 2012, carfilzomib có hồ sơ an toàn tốt hơn bortezomib. Thuốc này đi vào tất cả các loại mô, ngoại trừ các loại mô trong não . (Thuốc này không dễ dàng vượt qua hàng rào máu não.) Thuốc được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị cho những người bị u tủy tái phát hoặc khó điều trị. Carfilzomib được truyền qua đường tĩnh mạch cho những bệnh nhân đã được điều trị ít nhất một loại thuốc khác.

Ixazomib  ( Ninlaro ). Thuốc này được chấp thuận vào năm 2015 và là PI đầu tiên được dùng qua đường uống (bằng miệng ). Thuốc được dùng cùng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh u tủy tái phát hoặc trở nên khó điều trị. Thuốc có thể được dùng như liệu pháp điều trị đầu tay (dùng đầu tiên) khi bệnh nhân thích dùng thuốc viên thay vì tiêm tĩnh mạch.

Những thành tựu nào đã đạt được kể từ khi chất ức chế Proteasome được phát hiện?

Các chất ức chế proteasome được chấp thuận để điều trị MM trong vòng 2 thập kỷ qua đã cải thiện đáng kể kết quả cho bệnh nhân u tủy. Ngày nay, chúng được coi là thiết yếu để tăng tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống.

Thuốc PI được sử dụng như thế nào để điều trị bệnh đa u tủy?

Cả ba loại PI chính được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy (MM) thường được sử dụng cùng với các loại thuốc hoặc tác nhân khác.

Bortezomib có thể được tiêm vào bụng hoặc đùi hoặc tiêm vào tĩnh mạch (tiêm IV). Thuốc thường được dùng hai lần một tuần trong 6 tháng, sau đó là hàng tuần trong 6 tháng tiếp theo.

Carfilzomib được dùng qua đường tĩnh mạch, thường theo chu kỳ 4 tuần: 2 ngày liên tiếp trong 3 tuần, sau đó không điều trị trong tuần thứ tư.

Ixazomib là chất ức chế proteasome đường uống đầu tiên (dùng bằng đường uống ) được FDA chấp thuận (năm 2015). Thuốc thường được dùng một lần một tuần trong 3 tuần của chu kỳ 4 tuần.

Ai có thể được hưởng lợi từ phác đồ điều trị này?

Chất ức chế proteasome được sử dụng để điều trị tất cả các giai đoạn của MM. Cả ba PI đều đã được FDA chấp thuận để điều trị MM tái phát hoặc kháng trị. (Điều đó có nghĩa là bệnh đa u tủy đã tái phát hoặc đã ngừng đáp ứng với điều trị.) Chất ức chế proteasome đặc biệt hiệu quả ở những bệnh nhân có tiên lượng xấu (kết quả dự kiến ​​tệ hơn).

Khi kết hợp với các chất khác, bortezomib có thể được sử dụng cho bệnh nhân MM đủ điều kiện để ghép tế bào gốc .

Thuốc ức chế Proteasome có hiệu quả như thế nào?

Trong thập kỷ qua, thuốc ức chế proteasome đã trở thành trụ cột điều trị. Kể từ khi được chấp thuận để điều trị bệnh đa u tủy, PI đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Đôi khi thuốc PI ngừng tác dụng ở bệnh nhân u tủy sau thời gian đầu sử dụng, mặc dù chưa rõ nguyên nhân gây ra tình trạng này.

Những tác dụng phụ nào liên quan đến PI?

Tất cả các chất ức chế proteasome đều có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm:

Thuốc dùng cùng với PI cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau. Hãy trao đổi với bác sĩ về những tác dụng phụ này hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào khác. Nhiều tác dụng phụ có thể được điều trị hoặc ngăn ngừa.

Tác dụng phụ khác:

Bortezomib có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh zona , do đó bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng thuốc kháng vi-rút trong khi dùng bortezomib.

Carfilzomib có nguy cơ mắc các vấn đề về tim cao hơn , vì vậy bác sĩ của bạn nên xem xét bất kỳ yếu tố rủi ro nào trước khi bắt đầu điều trị. Thuốc này cũng liên quan đến độc tính với thận , khiến nó trở nên nguy hiểm hơn đối với những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính hoặc những người lớn tuổi. Bạn cũng có thể bị suy gan hoặc viêm phổi .

Ixazomib dễ dùng, cả khi dùng đơn lẻ và khi dùng kết hợp. Tác dụng phụ bao gồm các tác dụng phụ của các chất ức chế proteasome khác.

Triển vọng điều trị MM bằng thuốc ức chế proteasome là gì?

Chất ức chế proteasome có thể ngừng hoạt động sau một thời gian và các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu thêm về điều đó.

Một số nghiên cứu đang xem xét tính an toàn và hiệu quả của các phác đồ điều trị kết hợp mới liên quan đến PI. Hai PI, marizomiboprozomib , đang được nghiên cứu kết hợp với các loại thuốc điều trị ung thư khác ở những bệnh nhân bị u tủy không đáp ứng với các liệu pháp thuốc khác.

Có thể sử dụng các loại thuốc mới kết hợp với PI, bao gồm isatuximab, đang được nghiên cứu kết hợp với chất ức chế proteasome để điều trị bệnh u tủy tái phát hoặc bệnh u tủy không đáp ứng.

NGUỒN:

Bác sĩ gia đình người Mỹ : “Bệnh u tủy đa: Nhận biết và điều trị.”

Máu : “Chất ức chế proteasome trong bệnh đa u tủy: 10 năm sau.”

Ung thư : “Chất ức chế Proteasome để điều trị bệnh u tủy đa”.

Lâm sàng U lympho, U tủy và Bệnh bạch cầu: “Vai trò của chất ức chế proteasome trong bệnh u tủy đa tái phát và/hoặc kháng trị.”

Frontiers in Oncology : “Carfilzomib: Một chất ức chế proteasome đầy hứa hẹn trong điều trị bệnh u tủy đa tái phát và kháng trị.”

Trung tâm Ung thư Toàn diện Gia đình Helen Diller của UCSF: “Về Bệnh u tủy đa”.

Quỹ nghiên cứu bệnh u tủy đa: “Liệu pháp dùng thuốc cho bệnh u tủy đa.”

Nature Reviews Clinical Oncology : “Chất ức chế proteasome trong liệu pháp điều trị ung thư.”

Tiếp theo trong điều trị



Leave a Comment

Hiểu về ung thư gan -- Triệu chứng

Hiểu về ung thư gan -- Triệu chứng

Tìm hiểu về các triệu chứng ung thư gan từ các chuyên gia tại WebMD.

Đối phó với sự mệt mỏi liên quan đến ung thư

Đối phó với sự mệt mỏi liên quan đến ung thư

Mệt mỏi liên quan đến ung thư là một phần phổ biến của căn bệnh này và cách điều trị. Tìm hiểu thêm từ WebMD về cách đối phó với tác dụng phụ này.

An toàn thông tin trong thời đại y học chính xác

An toàn thông tin trong thời đại y học chính xác

Điều trị bằng y học chính xác đòi hỏi bạn phải chia sẻ nhiều thông tin cá nhân. Các bác sĩ và nhà nghiên cứu có kế hoạch giữ an toàn như thế nào?

Quản lý các triệu chứng ung thư buồng trứng tiến triển

Quản lý các triệu chứng ung thư buồng trứng tiến triển

Nếu bạn bị ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển, các triệu chứng của bạn có thể khó kiểm soát hơn. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra các tác dụng phụ này và phương pháp điều trị nào có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn.

Bác sĩ chẩn đoán ung thư buồng trứng như thế nào?

Bác sĩ chẩn đoán ung thư buồng trứng như thế nào?

Những xét nghiệm nào sẽ cho biết tôi có bị ung thư buồng trứng hay không?

Hội chứng Cushing và ung thư phổi tế bào nhỏ

Hội chứng Cushing và ung thư phổi tế bào nhỏ

Ung thư phổi tế bào nhỏ có thể tạo ra thêm hormone cortisol. Nếu điều này xảy ra, bạn có thể có dấu hiệu của hội chứng Cushing. Chẩn đoán và điều trị sớm là chìa khóa.

Phẫu thuật lạnh cho bệnh ung thư phổi

Phẫu thuật lạnh cho bệnh ung thư phổi

Phẫu thuật lạnh tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách đông lạnh chúng. Đây là một lựa chọn cho những người bị ung thư phổi không thể cắt bỏ. Tìm hiểu về rủi ro và lợi ích của nó.

Phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư vú giai đoạn đầu được FDA chấp thuận

Phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư vú giai đoạn đầu được FDA chấp thuận

Những người mắc loại ung thư vú giai đoạn đầu phổ biến hiện nay có thể dùng một loại thuốc khác có tên là Kisqali, đã được chứng minh là có tác dụng làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư tái phát.

Những người sống sót sau ung thư vú: Đối phó với nỗi sợ tái phát

Những người sống sót sau ung thư vú: Đối phó với nỗi sợ tái phát

Những người sống sót sau ung thư vú: Đối phó với nỗi sợ tái phát

Vòng tròn bạn bè

Vòng tròn bạn bè

Đầu giờ tối ở Norfolk, Va., nơi Janice_78 sống. Trên không gian mạng, Xe buýt màu hồng đã sẵn sàng lăn bánh -- sẵn sàng cho những người sống sót sau căn bệnh ung thư vú như cô ấy nhảy lên xe.