Sốt Q là gì?

Sốt Q  là một bệnh nhiễm trùng lây truyền từ động vật sang người.

Nó thường gây ra các triệu chứng giống cúm nhẹ, thường xuất hiện sau hai đến ba tuần sau khi mắc bệnh. Nhìn chung, vi khuẩn này khiến khoảng năm trong số 10 người bị bệnh.

Sốt Q cũng có thể gây tử vong và gây tổn thương các cơ quan quan trọng như phổi, tim và gan.

Nguyên nhân chính gây ra bệnh sốt Q là gì?

Nguyên nhân chính gây ra bệnh sốt Q là do hít phải hoặc nuốt phải vi khuẩn  Coxiella burnetii . Vi khuẩn này chủ yếu được tìm thấy ở gia súc, bao gồm cừu, dê và cừu non. Bệnh sốt Q  lây  truyền ở cả người và vật nuôi.

Những người làm việc trong các lĩnh vực cụ thể như nông nghiệp, thú y và nghiên cứu động vật có nguy cơ mắc bệnh sốt Q cao hơn.

Nguyên nhân chính gây lây truyền bệnh sốt Q bao gồm tiếp xúc với chất dịch động vật như:

Khi những sản phẩm này khô, vi khuẩn  Coxiella burnetii  trở thành một phần của bụi chuồng trại. Sau đó, nó bay trong không khí và lây nhiễm cho con người.

Các phương thức lây truyền bệnh sốt Q ít phổ biến hơn là:

  • Làm việc trong lò mổ
  • Uống sữa chưa tiệt trùng
  • Săn bắn
  • Mặc quần áo cho động vật bị nhiễm bệnh

Triệu chứng của bệnh sốt Q là gì?

Nhiều người mắc bệnh sốt Q không biểu hiện triệu chứng, trong khi những người khác phát hiện triệu chứng trong vòng từ 3 đến 30 ngày sau khi nhiễm bệnh.

Một số triệu chứng phổ biến của bệnh sốt Q bao gồm:

  • Sốt cao  (lên tới 105 độ F hoặc 41 độ C)
  • Ớn lạnh hoặc đổ mồ hôi
  • Ho
  • Đau đầu thường xuyên
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau ngực
  • Đau dạ dày
  • Đau nhức cơ bắp
  • Giảm cân đáng kể
  • Mệt mỏi hoặc buồn ngủ

Các triệu chứng này có thể nhẹ hoặc nặng. Nếu bạn thấy các triệu chứng nghiêm trọng, bạn có nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng hơn như viêm phổi hoặc  viêm gan .

Bệnh sốt Q có biến chứng gì không?

Sốt Q mãn tính ảnh hưởng đến một tỷ lệ nhỏ người — ít hơn năm trong số 100 người. Loại sốt Q này phát triển nhiều tháng hoặc nhiều năm sau lần chẩn đoán đầu tiên. Sốt Q mãn tính nguy hiểm cho tim, phổi, gan và não của bạn. 

Trong một số trường hợp, nó thậm chí có thể dẫn tới tử vong.

Một số biến chứng do sốt Q mãn tính gây ra bao gồm:

  • Viêm nội tâm mạc.  Đây là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của sốt Q. Tình trạng này làm viêm màng trong của tim và làm hỏng van tim.
  • Viêm màng não.  Sốt Q cũng có thể làm viêm màng bao quanh não và tủy sống của bạn. Tình trạng này được gọi là viêm màng não.
  • Các vấn đề về phổi.  Những người bị sốt Q dễ bị viêm phổi. Bệnh này gây ra tình trạng thiếu oxy ở phổi, còn được gọi là suy hô hấp cấp tính.
  • Các vấn đề về thai kỳ.  Sốt Q mãn tính rất nguy hiểm cho phụ nữ mang thai. Nó làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non, thai chết lưu và sinh con nhẹ cân.
  • Tổn thương gan.  Bệnh sốt Q mãn tính có thể dẫn đến tình trạng viêm gan, còn gọi là viêm gan.

Nếu không được điều trị, bệnh sốt Q mãn tính có thể gây tử vong.

Các phương pháp điều trị sốt Q là gì?

Phương pháp điều trị sốt Q tiêu chuẩn là dùng kháng sinh doxycycline (Vibramycin). Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại sốt Q bạn mắc phải. Đối với sốt Q nhẹ, điều trị bằng kháng sinh kéo dài từ hai đến ba tuần, mặc dù loại sốt Q này thường tự khỏi mà không cần điều trị. 

Trong trường hợp sốt Q mãn tính, thời gian điều trị có thể kéo dài đến 18 tháng hoặc hơn. Những người bị sốt Q mãn tính phải dùng kết hợp nhiều loại kháng sinh. 

Ngay cả sau khi điều trị sốt Q mãn tính, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn đến khám để xét nghiệm theo dõi. Những lần khám này sẽ tiếp tục trong nhiều năm trong trường hợp nhiễm trùng tái phát.

Nếu thuốc kháng sinh không có tác dụng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống viêm cho những người bị sốt Q. Loại thuốc thường dùng là hydroxychloroquine (Plaquenil).

Nếu sốt Q gây viêm nội tâm mạc, bạn có thể phải phẫu thuật để thay thế van tim bị tổn thương.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chưa phê duyệt bất kỳ loại vắc-xin nào cho bệnh sốt Q. Tuy nhiên, Úc đã cấp phép cho một loại vắc-xin chống lại bệnh sốt Q vào năm 1989.

Làm thế nào để ngăn ngừa sốt Q?

Bạn có thể ngăn ngừa bệnh sốt Q bằng cách:

  • Tránh  sử dụng sữa thô  và các sản phẩm liên quan. Thay vào đó, chỉ sử dụng sữa tiệt trùng và các sản phẩm từ sữa tiệt trùng. Thanh trùng tiêu diệt mọi loại vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với động vật, đặc biệt là gia súc. 
  • Tránh xa nơi sinh sản của động vật.

NGUỒN:
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh: "Sốt Q: Phòng ngừa.", "Sốt Q: Dấu hiệu và Triệu chứng."
Phòng khám Mayo: "Sốt Q."
Medscape: "doxycycline.", “hydroxychloroquine sulfate (Rx).”
Viện Y tế Quốc gia: "Đánh giá Vi sinh lâm sàng: Sốt Q."
Tổ chức Quốc gia về Rối loạn Hiếm gặp (NORD): "Sốt Q."



Leave a Comment

Định nghĩa của bệnh Histoplasma

Định nghĩa của bệnh Histoplasma

Bệnh histoplasmosis xuất phát từ việc hít phải bào tử nấm có trong phân dơi và chim. Nhiễm trùng nhẹ không có dấu hiệu. Các dạng nghiêm trọng có thể gây tử vong. Tìm hiểu thêm.

Bệnh hồng cầu hình liềm

Bệnh hồng cầu hình liềm

Bệnh hồng cầu hình liềm là bệnh rối loạn máu phổ biến nhất được di truyền từ cha mẹ sang con cái. Tìm hiểu cách đột biến gen gây ra bệnh này.

Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ADL) là gì?

Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ADL) là gì?

Tìm hiểu những điều bạn cần biết về ADL, các loại ADL và cách chúng được đo lường.

Hiểu về bệnh máu khó đông -- Chẩn đoán và điều trị

Hiểu về bệnh máu khó đông -- Chẩn đoán và điều trị

Tìm hiểu về chẩn đoán và điều trị bệnh máu khó đông từ các chuyên gia tại WebMD.

Bệnh do virus Heartland

Bệnh do virus Heartland

Những điều bạn cần biết về bệnh do virus Heartland.

Những điều cần biết về Perchlorate và sức khỏe của bạn

Những điều cần biết về Perchlorate và sức khỏe của bạn

Hóa chất này – liên quan đến các vấn đề về tuyến giáp – có thể có trong nước uống của bạn. Tìm hiểu cách nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn và những gì đang được thực hiện về vấn đề này.

Altuviiio cho bệnh Hemophilia A

Altuviiio cho bệnh Hemophilia A

Altuviiio là sản phẩm yếu tố VIII dùng một lần một tuần. Sau đây là cách sản phẩm này điều trị bệnh máu khó đông A.

Làm sao để biết tôi có bị nhiễm trùng bàng quang không?

Làm sao để biết tôi có bị nhiễm trùng bàng quang không?

Làm sao để biết bạn bị nhiễm trùng bàng quang? Hiểu các triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo, xét nghiệm chẩn đoán và các lựa chọn để điều trị nhiễm trùng.

Mặt cảm xúc của chứng tiểu không tự chủ

Mặt cảm xúc của chứng tiểu không tự chủ

Tình trạng tiểu không tự chủ ở phụ nữ là vấn đề về thể chất, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý.

Tại nơi làm việc với chứng tiểu không tự chủ

Tại nơi làm việc với chứng tiểu không tự chủ

Tiểu không tự chủ có thể làm gián đoạn ngày làm việc của bạn. Hãy thử những mẹo sau để vượt qua các cuộc họp dài và bữa trưa công việc.