Chất ức chế Cholinesterase

Hầu hết các loại thuốc điều trị bệnh Alzheimer đều cải thiện các triệu chứng của bạn thay vì điều trị chính căn bệnh. Một loại thuốc thường được kê đơn ngay sau khi bạn được chẩn đoán mắc bệnh được gọi là thuốc ức chế cholinesterase. Mặc dù những loại thuốc này không thay đổi quá trình bệnh của bạn, nhưng chúng có thể giúp ích cho các vấn đề về suy nghĩ và trí nhớ.

Các tế bào trong não của bạn được gọi là tế bào thần kinh tạo ra một chất hóa học gọi là acetylcholine giúp các tế bào não giao tiếp với nhau. Nó có vai trò trong nhiều chức năng nhận thức, bao gồm:

  • Chú ý
  • Học hỏi
  • Ký ức
  • Xử lý thông tin

Nó cũng tham gia vào việc điều chỉnh giấc ngủ và giúp bạn ứng phó với căng thẳng.

Bệnh Alzheimer phá hủy các tế bào thần kinh tạo ra acetylcholine. Theo thời gian, bạn sẽ có ít hơn mức bạn cần. Acetylcholine mà bạn có sẽ dần bị phân hủy khi nó được sử dụng. Thuốc ức chế cholinesterase làm chậm quá trình này. Điều đó giúp não bạn có nhiều hóa chất hơn trong thời gian dài nhất có thể.

Chất ức chế Acetylcholinesterase

Thuốc ức chế cholinesterase còn có tên gọi khác, bao gồm thuốc ức chế anticholinesterase và thuốc ức chế acetylcholinesterase (AChE).

Thuốc ức chế Cholinesterase

FDA đã chấp thuận ba loại thuốc ức chế cholinesterase để điều trị bệnh Alzheimer.

Donepezil (Aricept) 

Donepezil điều trị bệnh Alzheimer ở ​​mức độ nhẹ, trung bình và nặng.

  • Bạn uống thuốc một lần mỗi ngày dưới dạng viên nén để nuốt hoặc dạng thuốc tan trong miệng.
  • Các tác dụng phụ bao gồm mệt mỏi, chuột rút cơ, buồn nôn, nôn, chán ăn và tiêu chảy.

Donepezil cộng với memantine (Namzaric) 

Donepezil cộng với memantine kết hợp chất ức chế cholinesterase với một loại thuốc điều trị bệnh Alzheimer khác gọi là chất chủ vận NMDA. Chất chủ vận NMDA kiểm soát mức độ của một chất hóa học não khác gọi là glutamate. Sự kết hợp này được chấp thuận để điều trị bệnh Alzheimer từ trung bình đến nặng.

  • Bạn uống thuốc này một lần mỗi ngày dưới dạng viên nén.
  • Tác dụng phụ của Donepezil cộng với memantine có thể bao gồm đau đầu, lú lẫn, chóng mặt, táo bón, buồn nôn, nôn, chán ăn và tiêu chảy.

Galantamin (Razadyne) 

Galantamine được dùng để điều trị bệnh Alzheimer từ nhẹ đến trung bình.

  • Bạn có thể uống thuốc này hai lần một ngày dưới dạng viên nén hoặc uống một lần một ngày dưới dạng viên nang giải phóng kéo dài.
  • Tác dụng phụ của galantamine bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, chán ăn và tiêu chảy.

Rivastigimine (Exelon) 

Rivastigmine được sử dụng cho bệnh Alzheimer từ nhẹ đến trung bình. Ở dạng miếng dán, nó được chấp thuận cho bệnh Alzheimer nặng.

  • Bạn uống thuốc này hai lần một ngày dưới dạng viên nang để nuốt. Thuốc cũng có dạng miếng dán để dán lên da và thay hàng ngày.
  • Tác dụng phụ của Rivastigmine bao gồm yếu cơ, khó tiêu, buồn nôn, nôn, chán ăn và tiêu chảy. Bạn có thể có ít tác dụng phụ về tiêu hóa hơn nếu sử dụng miếng dán thay vì thuốc viên.

Nếu bạn có tác dụng phụ khi bắt đầu dùng thuốc ức chế cholinesterase, chúng có thể biến mất khi bạn quen với thuốc. Bác sĩ có thể đưa ra cho bạn các mẹo để giúp bạn kiểm soát chúng, chẳng hạn như uống thuốc trong bữa ăn.

Bác sĩ có thể sẽ bắt đầu cho bạn dùng liều thấp và tăng liều nếu tác dụng phụ không làm phiền bạn. Không phải ai cũng phản ứng với tất cả các loại thuốc này và chúng có thể không hiệu quả với bạn. Bạn có thể cần thử nhiều loại thuốc để tìm ra loại phù hợp với mình.

Các loại chất ức chế Cholinesterase khác

Các nhà nghiên cứu đã khám phá các loại chất ức chế cholinesterase khác để điều trị bệnh Alzheimer trong quá khứ. Chúng bao gồm:

Tacrine 

Tacrine là loại thuốc đầu tiên được FDA chấp thuận để điều trị bệnh Alzheimer. Các bác sĩ thường kê đơn thuốc này cho bệnh Alzheimer từ nhẹ đến trung bình.

  • Bạn uống tacrine dưới dạng viên thuốc bốn lần một ngày. 
  • Thông thường, các tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, chóng mặt, nhức đầu, lo lắng, mờ mắt, khô miệng và mất ngủ.

Khi các chất ức chế cholinesterase mới hơn có ít tác dụng phụ hơn ra đời, nhà sản xuất đã thu hồi sản phẩm này khỏi thị trường vào năm 2013. 

Physostigmine (Eserine)

Các nhà nghiên cứu bắt đầu nghiên cứu thuốc cholinesterase physostigmine (eserine) vào những năm 1980 như một loại thuốc cải thiện trí nhớ ở những người mắc và không mắc chứng mất trí. Vào đầu những năm 2000, các nhà tiếp thị đã thử một số phiên bản của loại thuốc này để cố gắng ngăn ngừa các tác dụng phụ, chẳng hạn như thuốc viên giải phóng có kiểm soát và miếng dán. 

Tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, đau bụng, đổ mồ hôi quá nhiều và tăng tiết nước bọt. Vì lợi ích của thuốc không lớn hơn những tác dụng phụ này nên FDA đã không chấp thuận để điều trị bệnh Alzheimer. 

Metrifonat là gì?

Thuốc kháng cholinesterase này ban đầu được kê đơn để điều trị một tình trạng gọi là bệnh sán máng, một bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng. Khi các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc này để cải thiện trí nhớ ở những người mắc bệnh Alzheimer, một số người trong các thử nghiệm lâm sàng gặp vấn đề với các cơ mà họ sử dụng để thở. 

Kết quả là, nhà sản xuất đã thu hồi đơn xin cấp phép của họ cho FDA. Loại thuốc này không có sẵn ở Hoa Kỳ 

Thuốc ức chế cholinesterase có tác dụng như thế nào?

Nghiên cứu cho thấy nhiều người dùng thuốc ức chế cholinesterase có cải thiện khiêm tốn về các triệu chứng của họ và có thể kéo dài trong nhiều năm. Bạn có thể thấy mình có thể suy nghĩ rõ ràng hơn, học và nhớ mọi thứ tốt hơn, và quản lý các hoạt động hàng ngày của mình dễ dàng hơn. Có vẻ như không có sự khác biệt về mức độ hiệu quả của các loại thuốc này dựa trên độ tuổi, giới tính hoặc dân tộc của bạn.

Nhưng tác dụng của thuốc ức chế cholinesterase chỉ là tạm thời. Thuốc không ngăn chặn hoặc khắc phục được tổn thương mà bệnh Alzheimer gây ra cho não của bạn. Cuối cùng, não của bạn ngừng sản xuất đủ acetylcholine để thuốc ức chế cholinesterase có thể giúp ích nữa.

Ai không nên dùng thuốc ức chế cholinesterase?

Thuốc ức chế cholinesterase có thể làm giảm nhịp tim và huyết áp của bạn. Nếu bạn đã có nhịp tim chậm bất thường hoặc bạn đang dùng thuốc điều trị huyết áp cao, chúng có thể khiến bạn dễ bị ngất xỉu và ngã. Chúng có thể không phải là lựa chọn tốt cho bạn nếu bạn có:

  • Bệnh hen suyễn
  • Một số nhịp tim bất thường (hoặc nhịp tim đập)
  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Loét

Để tránh những tương tác nguy hiểm, hãy đảm bảo bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc và thực phẩm bổ sung mà bạn đang dùng.

Bạn không nên dùng một loại thuốc gọi là thuốc kháng cholinergic trong khi bạn đang dùng thuốc ức chế cholinesterase. Thuốc kháng cholinergic được kê đơn cho những thứ như trầm cảm, rối loạn tâm thần và các vấn đề về bàng quang. Chúng cũng có trong một số loại thuốc cảm lạnh không kê đơn và thuốc hỗ trợ giấc ngủ. Các loại thuốc này có tác dụng ngược nhau và việc kết hợp chúng có thể khiến cả hai đều kém hiệu quả.

Những điều cần biết

Chất ức chế cholinesterase (chất ức chế acetylcholinesterase) là thuốc có thể ngăn chặn sự phân hủy acetylcholine để các tế bào thần kinh trong não có nhiều acetylcholine hơn. Acetylcholine là chất truyền tin hóa học giúp các tế bào não của bạn giao tiếp với nhau. Ba chất ức chế cholinesterase phổ biến nhất là donepezil (Aricept), galantamine (Razadyne) và rivastigmine (Exelon).

Câu hỏi thường gặp về chất ức chế Cholinesterase

Chức năng của cholinesterase là gì?

Cholinesterase là một loại enzyme giúp hệ thần kinh của bạn hoạt động bình thường. Nó phân hủy acetylcholine, một chất truyền tin hóa học trong não để bạn không bị kích thích quá mức. 

Thuốc đầu tiên được lựa chọn để điều trị bệnh Alzheimer là gì?

Thuốc điều trị bệnh Alzheimer hiệu quả nhất đối với bạn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm giai đoạn bệnh Alzheimer của bạn. Hầu hết những người mắc bệnh Alzheimer sẽ dùng thuốc ức chế cholinesterase, memantine hoặc brexpiprazole.

NGUỒN:

Viện Lão khoa Quốc gia: “Bệnh Alzheimer được điều trị như thế nào?”

Hiệp hội Alzheimer: “Thuốc điều trị trí nhớ, nhận thức và hành vi liên quan đến chứng mất trí”.

Dementia Australia: “Thuốc điều trị bệnh Alzheimer: Thuốc ức chế cholinesterase.”

Dược lý thần kinh hiện tại: “Bệnh Alzheimer: Nhắm mục tiêu vào hệ thống cholinergic.”

StatPearls: “Thuốc ức chế cholinesterase”, “Thuốc chống ký sinh trùng”.

Liệu pháp và quản lý rủi ro lâm sàng: “Phản ứng thuốc có hại của thuốc ức chế Acetylcholinesterase ở người lớn tuổi mắc chứng mất trí nhớ: Tổng quan tài liệu toàn diện.”

Phòng khám Mayo: “Alzheimer: Thuốc giúp kiểm soát các triệu chứng”, “Bệnh Alzheimer”.

Thần kinh học: “Tác động lâu dài của thuốc ức chế cholinesterase đối với tình trạng suy giảm nhận thức và tử vong.”

Tạp chí Tâm thần Lão khoa Hoa Kỳ:  “Điều trị bằng galantamine đối với hành vi có vấn đề ở bệnh Alzheimer: phân tích hậu kiểm dữ liệu gộp từ ba thử nghiệm lớn.”

Tâm thần học hiện tại: “Ngăn ngừa tương tác thuốc với thuốc bằng chất ức chế cholinesterase.”

Biên niên sử Dược lý:  “Tacrine: Loại thuốc đầu tiên được chấp thuận cho bệnh Alzheimer.”

LiverTox: Thông tin lâm sàng và nghiên cứu về tổn thương gan do thuốc: “Tacrine.”

Đánh giá hệ thống cơ sở dữ liệu Cochrane: “Physostigmine cho chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer”, “Metrifonate cho bệnh Alzheimer”.

Báo cáo Y học Phân tử: “Chất ức chế cholinesterase như thuốc điều trị bệnh Alzheimer (Đánh giá).”

Cơ quan đăng ký chất độc hại và bệnh tật: “Chất ức chế cholinesterase là gì?”

Tiếp theo trong điều trị



Leave a Comment

Biến chứng của bệnh tâm thần liên quan đến chứng mất trí

Biến chứng của bệnh tâm thần liên quan đến chứng mất trí

Các triệu chứng loạn thần liên quan đến chứng mất trí nhớ của người thân mà bạn có thể nhìn thấy và nghe thấy chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Họ sẽ gặp phải nhiều biến chứng mà bạn không thể nhìn thấy.

Khi chứng loạn thần liên quan đến chứng mất trí không được điều trị

Khi chứng loạn thần liên quan đến chứng mất trí không được điều trị

Rối loạn tâm thần liên quan đến chứng mất trí không chỉ gây khó chịu. Nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự an toàn của người mắc chứng mất trí và những người chăm sóc họ.

Chất ức chế Cholinesterase

Chất ức chế Cholinesterase

Thuốc ức chế cholinesterase, chẳng hạn như donepezil, galantamine và rivastigmine, giúp kiểm soát bệnh Alzheimer bằng cách cải thiện sự giao tiếp của tế bào thần kinh, làm giảm các triệu chứng như mất trí nhớ.

Bệnh Alzheimer và việc từ chối chăm sóc

Bệnh Alzheimer và việc từ chối chăm sóc

Có thể rất bực bội và khó hiểu nếu người thân mắc bệnh Alzheimer của bạn từ chối chăm sóc. Sau đây là cách hiểu hành vi này và làm dịu tình hình.

Liệu pháp kích thích não cho bệnh Alzheimer: Những điều cần biết

Liệu pháp kích thích não cho bệnh Alzheimer: Những điều cần biết

Liệu pháp não cho bệnh Alzheimer – rTMS và DBS – có thể làm chậm quá trình phát triển của bệnh. Tìm hiểu cách chúng hoạt động.

Những liệu pháp nào khác có thể giúp ích cho người mắc chứng mất trí?

Những liệu pháp nào khác có thể giúp ích cho người mắc chứng mất trí?

Có nhiều liệu pháp khác nhau dành cho người mắc chứng mất trí. Nhưng liệu chúng có hiệu quả không? WebMD cung cấp cho bạn thông tin tổng quan.

Bạn có thể ngăn ngừa bệnh Alzheimer không?

Bạn có thể ngăn ngừa bệnh Alzheimer không?

Không có cách chữa khỏi bệnh Alzheimer, vì vậy mọi người đều muốn biết cách phòng ngừa bệnh. Có cách nào để tránh mắc bệnh Alzheimer không? WebMD sẽ cho bạn biết những điều đã biết.

Bệnh Alzheimer và Chăm sóc tại Nhà dưỡng lão

Bệnh Alzheimer và Chăm sóc tại Nhà dưỡng lão

WebMD hướng dẫn bạn tìm kiếm viện dưỡng lão tốt nhất cho người thân mắc bệnh Alzheimer.

Giảm hoạt động và bệnh Alzheimer

Giảm hoạt động và bệnh Alzheimer

Giảm hoạt động là khi bạn di chuyển xung quanh hoặc nói chậm hoặc cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi mọi lúc. Người mắc chứng mất trí có thể ít hoạt động hơn vì nhiều lý do.

Các loại bệnh mất trí nhớ: Những điều bạn nên biết

Các loại bệnh mất trí nhớ: Những điều bạn nên biết

Nếu người thân của bạn được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ, điều này sẽ ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành vi và trí nhớ của người đó. Tìm hiểu về các loại chứng mất trí nhớ khác nhau và các phương pháp điều trị khác nhau.