Giảm đau hàng ngày: Huyết áp cao

Có nhiều loại thuốc giảm đau không kê đơn trên thị trường. Chúng có thể giúp ích trong nhiều trường hợp, nhưng bạn sẽ muốn biết về những rủi ro của chúng và cách sử dụng chúng đúng cách. 

Điều này đặc biệt đúng với những người bị huyết áp cao. Nhiều loại thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) có thể đẩy huyết áp của bạn lên cao hơn. Điều đó có thể nguy hiểm. Vì huyết áp cao không có triệu chứng mà bạn có thể cảm thấy, nên bạn có thể đang tự làm hại mình mà không nhận ra.

"Những người bị huyết áp cao không biết những rủi ro khi dùng một số loại thuốc giảm đau này", Nieca Goldberg, MD, bác sĩ tim mạch và là người phát ngôn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ cho biết. "Họ cho rằng bất cứ thứ gì bạn có thể mua không cần đơn thuốc đều an toàn. Nhưng những loại thuốc này là hóa chất có thể gây ra tác dụng phụ".

Vấn đề không chỉ nằm ở thuốc giảm đau OTC. Trên thực tế, nhiều loại thuốc chữa cảm lạnh, các vấn đề về xoang và thậm chí cả chứng ợ nóng đều có thành phần tương tự.

Nếu bạn bị huyết áp cao, việc kiểm soát huyết áp là rất quan trọng. Vì vậy, trước khi bạn với lấy lọ thuốc giảm đau để chữa cơn đau lưng tiếp theo, hãy tìm hiểu một số điều nên và không nên làm.

Thuốc giảm đau hoạt động như thế nào?

Khi bạn cảm thấy đau, đó là kết quả của tín hiệu điện được gửi từ các dây thần kinh ở một bộ phận nào đó của cơ thể đến não.

Nhưng toàn bộ quá trình này không phải là điện. Khi mô bị thương (ví dụ như bong gân mắt cá chân), các tế bào sẽ giải phóng một số hóa chất để phản ứng lại. Các hóa chất này gây viêm và khuếch đại tín hiệu điện đến từ các dây thần kinh. Kết quả là, chúng làm tăng cảm giác đau của bạn.

Thuốc giảm đau ngăn chặn tác dụng của các hóa chất giảm đau này. Vấn đề là bạn không thể tập trung hầu hết các loại thuốc giảm đau vào cơn đau đầu hoặc đau lưng. Thay vào đó, thuốc sẽ đi khắp cơ thể bạn. Điều này có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

Những rủi ro đối với người bị huyết áp cao là gì?

Đối với những người bị huyết áp cao, một số loại thuốc chống viêm không steroid ( NSAID ) có thể gây nguy hiểm. Chúng bao gồm ibuprofen , naproxen natri và ketoprofen .

Các loại thuốc giảm đau khác có thể ít nguy hiểm hơn. Aspirin cũng là một loại NSAID, nhưng các chuyên gia cho rằng nó an toàn hơn đối với những người bị tăng huyết áp. Acetaminophen là một loại thuốc giảm đau khác không làm tăng huyết áp như một tác dụng phụ. Nhưng giống như bất kỳ loại thuốc nào, nó cũng có tác dụng phụ riêng. Bạn không nên dùng bất kỳ loại thuốc giảm đau không kê đơn nào trong hơn 10 ngày mà không có sự chấp thuận của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Tại sao những người bị huyết áp cao có nguy cơ đặc biệt? Một số NSAID này làm giảm lưu lượng máu đến thận. Thận, nơi lọc máu của bạn, hoạt động chậm hơn, do đó chất lỏng tích tụ trong cơ thể bạn. Chất lỏng tăng lên làm tăng huyết áp của bạn.

Goldberg cho biết: "Khi tôi tiếp xúc với những bệnh nhân mắc bệnh tim đột nhiên trở nên nghiêm trọng hơn, điều đầu tiên tôi hỏi họ là liệu họ có sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hay không".

Những loại thuốc này có thêm rủi ro. Nếu bạn dùng chúng thường xuyên và với liều lượng đủ cao, chúng có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến thận.

Vậy người bị huyết áp cao và đau đầu nên làm gì? Nhìn chung, những người bị huyết áp cao nên sử dụng acetaminophen hoặc có thể là aspirin để giảm đau không kê đơn.

Trừ khi bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn cho phép, bạn không nên sử dụng ibuprofen, ketoprofen hoặc naproxen sodium. Nếu aspirin hoặc acetaminophen không giúp giảm đau, hãy gọi cho bác sĩ.

Các lựa chọn khác để giảm đau

Tất nhiên, thuốc giảm đau không phải là câu trả lời duy nhất cho nhiều cơn đau nhức trong cuộc sống. Nhiều phương pháp thay thế hiệu quả và an toàn không có bất kỳ tác dụng phụ nào.

  • Chườm đá đối với những chấn thương cấp tính như bong gân mắt cá chân có thể giúp giảm sưng và giảm đau.
  • Nhiệt - bằng khăn nóng hoặc miếng đệm sưởi - có thể hữu ích trong việc điều trị các chấn thương do sử dụng quá mức mãn tính. (Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng nhiệt đối với các chấn thương mới xảy ra.)
  • Hoạt động thể chất có thể giúp giảm một số loại khó chịu, chẳng hạn như đau viêm khớp.
  • Thư giãn -- với các kỹ thuật như yoga hoặc thiền -- có thể làm giảm đau. Phản hồi sinh học cũng có thể giúp ích. Các phương pháp này tốt nhất cho cơn đau tăng lên do căng thẳng, như đau đầu do căng thẳng.
  • Các kỹ thuật không theo phương pháp truyền thống có rủi ro thấp như châm cứu có lợi cho một số người.

Vì vậy hãy nhớ: Thuốc giảm đau không chỉ có tác dụng từ lọ thuốc.

Ưu và nhược điểm của thuốc giảm đau

Sau đây là tóm tắt về lợi ích và rủi ro của một số loại thuốc giảm đau phổ biến. Nó sẽ giúp bạn đơn giản hóa lựa chọn khi mua thuốc lần sau.

Hãy nhớ rằng bạn không nên sử dụng bất kỳ loại thuốc giảm đau không kê đơn nào thường xuyên. Nếu bạn bị đau nhiều như vậy, bạn cần trao đổi với bác sĩ.

ACETAMINOPHEN
Tylenol, Panadol, Tempra (và cũng là một thành phần trong Excedrin )

  • Cơ chế hoạt động. Acetaminophen không phải là NSAID. Các chuyên gia thực sự không chắc chắn về cơ chế hoạt động của nó, nhưng có vẻ như nó ảnh hưởng đến các chất hóa học làm tăng cảm giác đau.

     
  • Lợi ích. Acetaminophen làm giảm đau và hạ sốt. Các chuyên gia tin rằng acetaminophen an toàn cho những người bị huyết áp cao.

    Acetaminophen cũng ít có khả năng gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa hơn NSAID. Thuốc an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú. 

     
  • Tác dụng phụ và rủi ro. Các chuyên gia tin rằng acetaminophen an toàn cho những người bị huyết áp cao. Liều lượng acetaminophen rất cao có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Sử dụng acetaminophen trong thời gian dài với liều lượng cao -- đặc biệt là khi kết hợp với caffeine (Excedrin) hoặc codeine (Tylenol với codeine) có thể gây bệnh thận. 

    Acetaminophen không làm giảm sưng, như aspirin và các NSAID khác. Thuốc có thể ít hữu ích hơn trong việc điều trị cơn đau do viêm, chẳng hạn như một số loại viêm khớp.

ASPIRIN
Bayer, Bufferin, Ecotrin (và cũng là một thành phần trong Excedrin )

  • Cơ chế hoạt động. Aspirin là một loại NSAID lưu thông trong máu. Thuốc này ngăn chặn tác dụng của các chất hóa học làm tăng cảm giác đau.

     
  • Lợi ích. Aspirin làm giảm đau và hạ sốt. Nó cũng có thể làm giảm viêm, có nghĩa là nó có thể điều trị triệu chứng (đau) và đôi khi là nguyên nhân (sưng tấy).

    Aspirin cũng làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao mắc các vấn đề này. Thông thường, chỉ nên dùng liều rất thấp hàng ngày -- 81 miligam hoặc một viên aspirin nhỏ -- để bảo vệ tim mạch. 

    Các NSAID khác (như ibuprofen ketoprofen hoặc naproxen sodium) và acetaminophen không có tác dụng này. Tuy nhiên, bạn không bao giờ nên bắt đầu dùng aspirin hàng ngày mà không trao đổi với bác sĩ trước.

     
  • Tác dụng phụ và rủi ro. Aspirin có thể làm giảm tác dụng của các loại thuốc huyết áp thông thường như thuốc ức chế CE A (như Lotensin, Capoten và Vasotec) và thuốc chẹn beta (như Coreg, Lopressor và Corgard.) Nếu bạn sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị huyết áp cao, hãy hỏi bác sĩ xem liệu có an toàn khi sử dụng aspirin không. 

    Aspirin cũng có thể gây ợ nóng, đau dạ dày, đau hoặc loét ngay cả ở liều rất thấp. Thuốc có thể nguy hiểm đối với những người mắc bệnh gan, bệnh gút, viêm khớp vị thành niên hoặc sốt thấp khớp. Phụ nữ mang thai không nên sử dụng aspirin vì thuốc có thể gây hại cho bà mẹ và gây dị tật bẩm sinh. Trẻ em và thanh thiếu niên không nên sử dụng aspirin trừ khi bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn cho phép vì thuốc có thể khiến trẻ có nguy cơ mắc hội chứng Reye.

    Một số người bị dị ứng với aspirin. Thuốc có thể gây thở khò khè, nổi mề đay, sưng mặt và sốc. Trong một số trường hợp hiếm gặp, aspirin có thể gây ù tai và mất thính lực.

    Mặc dù tình trạng viêm có thể gây đau, nhưng đây thường là một phần quan trọng trong quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể. Vì loại thuốc này có thể ngăn ngừa viêm ở liều cao nên nó cũng có thể làm chậm quá trình phục hồi sau một số chấn thương.

IBUPROFEN
Advil, Motrin IB, Nuprin

  • Cơ chế hoạt động. Giống như tất cả các loại NSAID, ibuprofen ngăn chặn tác dụng của các chất hóa học làm tăng cảm giác đau. 

     
  • Lợi ích. Ibuprofen có thể hạ sốt, giảm đau và giảm viêm. 

     
  • Tác dụng phụ và rủi ro. Bạn không nên sử dụng ibuprofen nếu bị huyết áp cao, trừ khi bác sĩ đã nói rõ với bạn rằng bạn có thể sử dụng. Ibuprofen cũng có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc huyết áp thông thường như thuốc ức chế men chuyển (như Lotensin, Capoten và Vasotec) và thuốc chẹn beta (như Coreg, Lopressor và Corgard.) 

    Ibuprofen có thể gây ợ nóng, đau dạ dày, đau và loét. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. FDA hiện yêu cầu các công ty dược phẩm nêu bật các rủi ro tiềm ẩn của ibuprofen. Loại thuốc này không an toàn trong ba tháng cuối của thai kỳ. 

    Một số người bị dị ứng với ibuprofen và các NSAID khác. Nó có thể gây phát ban và sưng mặt. Nó có thể nguy hiểm đối với một số người bị hen suyễn. Trong một số trường hợp, ibuprofen có thể làm chậm quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể.

KETOPROFEN
Orudis, Orudis KT, Oruvail

  • Cơ chế hoạt động. Ketoprofen ngăn chặn tác dụng của các chất hóa học làm tăng cảm giác đau. 

     
  • Lợi ích. Ketoprofen có thể hạ sốt, giảm đau và giảm viêm. 

     
  • Tác dụng phụ và rủi ro. Không sử dụng ketoprofen nếu bạn bị huyết áp cao, trừ khi bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn đã nói với bạn rằng nó an toàn. Ketoprofen cũng có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc huyết áp thông thường như thuốc ức chế men chuyển (như Lotensin, Capoten và Vasotec) và thuốc chẹn beta (như Coreg, Lopressor và Corgard.) 

    Ketoprofen có thể gây ợ nóng, đau dạ dày, đau và loét. Nó có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. FDA yêu cầu các công ty bán ketoprofen phải nêu bật những rủi ro này. Loại thuốc này không an toàn trong ba tháng cuối của thai kỳ. 

    Một số người bị dị ứng với ketoprofen và các NSAID khác. Nó có thể gây phát ban và sưng mặt. Nó có thể nguy hiểm đối với một số người bị hen suyễn. Trong một số trường hợp, ketoprofen có thể làm chậm quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể.

Thuốc NAPROXEN

  • Cơ chế hoạt động. Naproxen natri ngăn chặn tác dụng của các chất hóa học làm tăng cảm giác đau. 

     
  • Lợi ích. Natri naproxen có thể hạ sốt, giảm đau và giảm viêm. 

     
  • Tác dụng phụ và rủi ro. Không sử dụng naproxen natri nếu bạn bị huyết áp cao, trừ khi bác sĩ đã nói rằng nó an toàn. Naproxen natri cũng có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc huyết áp thông thường như thuốc ức chế men chuyển (như Lotensin, Capoten và Vasotec) và thuốc chẹn beta (như Coreg, Lopressor và Corgard.) 

    Một nghiên cứu dường như chỉ ra mối liên hệ giữa naproxen natri và nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ tăng cao. Cần phải tiến hành thêm nhiều nghiên cứu trước khi bác sĩ biết chắc chắn. Hiện tại, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn. 

    Naproxen natri có thể gây ợ nóng, đau dạ dày, đau hoặc loét. FDA yêu cầu các công ty bán naproxen natri phải nêu bật những rủi ro này. Thuốc này không an toàn trong ba tháng cuối của thai kỳ. 

    Một số người bị dị ứng với naproxen natri và các NSAID khác. Thuốc có thể gây phát ban và sưng mặt. Thuốc có thể nguy hiểm đối với một số người bị hen suyễn. Trong một số trường hợp, naproxen natri có thể làm chậm quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể.

Thuốc giảm đau theo toa

Nhiều loại thuốc giảm đau -- bao gồm cả NSAID liều cao hơn -- có thể mua theo đơn. Vì chúng là phiên bản mạnh hơn của NSAID không kê đơn, nên chúng thường có cùng hoặc nhiều rủi ro hơn. Một số ví dụ là Daypro, Indocin, Lodine, Mobic, Naprosyn, Relafen và Voltaren.

Thuốc ức chế Cox-2 là một loại NSAID tương đối mới. Mặc dù những loại thuốc này được cho là có ít tác dụng phụ về đường tiêu hóa hơn so với NSAID thông thường, nhưng chúng vẫn có thể gây ra một số vấn đề tương tự. Chúng cũng có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ. Vì vậy, những người mắc bệnh động mạch vành, những người đã bị đột quỵ và những người bị hẹp động mạch não --- hoặc những người có nguy cơ mắc các tình trạng này cao hơn mức trung bình -- -- không nên dùng thuốc ức chế Cox-2.

Hai trong số những loại thuốc này, Vioxx và Bextra, đã bị loại khỏi thị trường vì nhiều tác dụng phụ khác nhau. Các chất ức chế Cox-2 vẫn còn có sẵn là Celebrex, Mobic, Relafen và Voltaren. 

Thuốc gây nghiện là một loại thuốc giảm đau theo toa khác. Ví dụ bao gồm OxyContin, Percocet và Vicodin. Những loại thuốc này chỉ được sử dụng cho những người bị đau mãn tính nghiêm trọng. Chúng không gây nguy cơ cho những người bị huyết áp cao. Chúng có các tác dụng phụ khác, bao gồm táo bón, mệt mỏi và nguy cơ nghiện.

Nguồn ảnh:

Ảnh: iStock/Getty Images


NGUỒN. 

Tiến sĩ Y khoa Nieca Goldberg, người phát ngôn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ; Trưởng khoa Chăm sóc Tim mạch Phụ nữ tại Bệnh viện Lenox Hill, Thành phố New York. 

Tiến sĩ Byron Cryer, người phát ngôn của Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ; phó giáo sư y khoa, Trường Y khoa Tây Nam, Đại học Texas, Dallas. 

Tiến sĩ Phillip E. Korenblat, người phát ngôn của Viện Hàn lâm Dị ứng, Hen suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ; giáo sư y khoa lâm sàng, Trường Y khoa Đại học Washington, St. Louis. Trang web của Viện Hàn lâm Bác sĩ Gia đình Hoa Kỳ.

Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ. 

Viện Hàn lâm Dị ứng, Hen suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ. 

Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ. 

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). 

Trung tâm thông tin sức khỏe phụ nữ quốc gia thuộc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.



Leave a Comment

Nguyên nhân gây ra đau mãn tính là gì?

Nguyên nhân gây ra đau mãn tính là gì?

WebMD giúp bạn hiểu một số nguyên nhân gây ra chứng đau mãn tính.

Đau vùng chậu

Đau vùng chậu

WebMD cung cấp thông tin về chứng đau vùng chậu, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị.

Bỏng: Điều trị và Quản lý Đau

Bỏng: Điều trị và Quản lý Đau

Bỏng: Bỏng là khi mô bị tổn thương do tiếp xúc với nhiệt hoặc lửa. Hiểu các mức độ bỏng khác nhau, ý nghĩa của chúng và cách điều trị bỏng cấp độ ba.

Thoát vị đĩa đệm: Triệu chứng và chẩn đoán

Thoát vị đĩa đệm: Triệu chứng và chẩn đoán

Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra cơn đau dữ dội ở lưng dưới. Nhưng làm sao bạn biết được đó là thoát vị đĩa đệm chứ không phải chỉ là cơn đau lưng thông thường?

Chấn thương khi tập thể dục dưới thắt lưng

Chấn thương khi tập thể dục dưới thắt lưng

Chấn thương thể thao và tập thể dục thường gặp khi bạn hoạt động. Hãy phòng ngừa chấn thương dưới thắt lưng bằng những mẹo sau.

Giảm đau & Giảm đau đột phá

Giảm đau & Giảm đau đột phá

Nếu bạn đang bị đau đột ngột, thuốc gây mê tác dụng nhanh mới có thể giúp kiểm soát và giảm đau.

Đau mãn tính: Vitamin D có giúp ích không?

Đau mãn tính: Vitamin D có giúp ích không?

WebMD nghiên cứu lý thuyết cho rằng sự thiếu hụt vitamin D có thể gây ra chứng đau mãn tính và liệu bạn có nên thảo luận về vitamin D với bác sĩ hay không.

Quản lý cơn đau sau phẫu thuật

Quản lý cơn đau sau phẫu thuật

WebMD thảo luận về cơn đau sau phẫu thuật bao gồm các mẹo chuẩn bị trước khi phẫu thuật và cách kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật.

Những điều cần biết về cơn đau ở phần tư trên bên phải

Những điều cần biết về cơn đau ở phần tư trên bên phải

Tìm hiểu những điều bạn cần biết về cơn đau RUQ và khám phá nguyên nhân, rủi ro, phương pháp điều trị cũng như cách cơn đau này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

U xơ gan chân là gì?

U xơ gan chân là gì?

Tìm hiểu u xơ gan chân là gì, bao gồm cách chẩn đoán, thời điểm cần điều trị và nhiều thông tin khác.