Lợi ích sức khỏe của dầu cây rum
Tìm hiểu xem dầu cây rum có lợi ích gì cho sức khỏe của bạn.
Radicchio là một loại rau lá có lá màu đỏ tía sẫm và gân trắng. Đôi khi nó được gọi là rau diếp xoăn đỏ, rau diếp xoăn Ý hoặc rau diếp xoăn đỏ. Nó phổ biến trong ẩm thực Ý và Địa Trung Hải.
Mặc dù đôi khi radicchio bị nhầm lẫn với bắp cải đỏ hoặc rau diếp, nhưng nó có vị chua hoặc đắng đặc trưng, có thể tạo thêm sự tương phản và độ giòn cho món salad và các món ăn khác. Loại rau đa năng này chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe, khiến nó đáng để thêm vào chế độ ăn uống của bạn.
Radicchio là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng thiết yếu mang lại lợi ích thiết yếu cho sức khỏe. Loại rau lá này ít calo, ít natri, không chất béo và không cholesterol, giúp bổ sung lành mạnh vào chế độ ăn uống của bạn. Radicchio cũng có thể giúp giảm cân vì đây là nguồn cung cấp chất xơ inulin tốt — một loại chất xơ hòa tan có trong nhiều loại thực vật.
Radicchio cũng có thể mang lại những lợi ích sức khỏe khác như cải thiện:
Sức khỏe nhận thức ở người lớn tuổi
Radicchio có hàm lượng vitamin K cao , đây là chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể và não khỏe mạnh. Vitamin K có thể có vai trò trong nhận thức, đặc biệt là khi mọi người già đi. Một nghiên cứu cho thấy người lớn tuổi mắc bệnh Alzheimer tiêu thụ ít vitamin K hơn so với những người cùng tuổi. Một nghiên cứu khác cho thấy mức vitamin K cao hơn có thể liên quan đến hiệu suất trí nhớ tốt hơn ở người lớn tuổi khỏe mạnh.
Sức khỏe tim mạch
Vitamin K trong radicchio có thể giúp ích cho sức khỏe tim mạch bằng cách ngăn ngừa khoáng chất tích tụ trong động mạch, do đó máu có thể lưu thông tự do. Vì vitamin K hỗ trợ chức năng đông máu của cơ thể , nên nó có thể đặc biệt hữu ích cho những người dùng thuốc làm loãng máu. Nó cũng chứa các chất dinh dưỡng thực vật giúp điều hòa huyết áp và inulin, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Sức khỏe xương
Radicchio cũng có thể hỗ trợ sức khỏe xương vì vitamin K giúp thúc đẩy và điều chỉnh canxi trong cơ thể bạn. Các nghiên cứu cho thấy những người có mức vitamin K cao có mật độ xương cao hơn, trong khi những người có mức vitamin K thấp có nguy cơ loãng xương cao hơn.
Sức khỏe tiêu hóa
Chất chống oxy hóa và chất xơ trong radicchio cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa. Chất chống oxy hóa, như những chất có trong radicchio, có thể giúp hỗ trợ sức khỏe đường ruột và góp phần sửa chữa tổn thương tế bào do stress oxy hóa gây ra. Chế độ ăn nhiều chất xơ, như inulin có trong radicchio, cũng có thể giúp hệ tiêu hóa của cơ thể bằng cách hỗ trợ nhu động ruột.
Radicchio giàu vitamin K , một nguồn chất xơ tốt trong chế độ ăn uống và chứa chất chống oxy hóa. Các chất dinh dưỡng này trong radicchio giúp cơ thể khỏe mạnh và có thể giúp giảm nguy cơ mắc các tình trạng sức khỏe như ung thư , tiểu đường , loãng xương và bệnh tim .
Radicchio cũng chứa các loại vitamin và khoáng chất khác với hàm lượng nhỏ như:
Chất dinh dưỡng trên mỗi khẩu phần
Một khẩu phần một cốc (40g) rau diếp xoăn bào nhỏ chứa:
Những điều cần chú ý
Radicchio là một sự bổ sung lành mạnh cho hầu hết mọi chế độ ăn uống. Hàm lượng nước cao, chất xơ trong chế độ ăn uống và hàm lượng calo thấp giúp bạn no lâu. Nó có thể được thêm vào các món ăn với lượng nhỏ hơn như salad và các món mì ống hoặc được sử dụng như một món ăn kèm.
Nhìn chung, radicchio an toàn để ăn, nhưng có một số tác dụng phụ cần lưu ý. Giống như tất cả các loại thực phẩm khác, có thể bị dị ứng với radicchio. Nếu đây là lần đầu tiên bạn thử, hãy chú ý đến tình trạng sưng hoặc ngứa ở miệng hoặc cổ họng.
Những người dễ bị sỏi mật cũng nên tránh dùng radicchio vì nó có thể kích thích sản xuất mật. Tuy nhiên, vì nghiên cứu này sử dụng động vật gặm nhấm nên cần nghiên cứu thêm để hiểu tác động đối với con người. Ngoài ra, radicchio có thể làm giảm lượng đường trong máu ở những người bị tiểu đường hoặc đang hồi phục sau phẫu thuật.
Có nhiều cách chế biến radicchio. Radicchio thường được dùng sống, nhưng cũng có thể nướng, xào, v.v. Khi nấu chín, hương vị thường dịu hơn và ít đắng hơn.
Khi chọn radicchio, lá phải có màu sáng, không bị thâm và có cảm giác chắc. Bảo quản trong tủ lạnh, lý tưởng nhất là bọc trong màng nhựa để giữ tươi. Nếu bạn rửa sạch trước khi bảo quản, hãy thử đặt một chiếc khăn giấy vào hộp đựng để thấm bớt độ ẩm thừa, giúp rau giòn. Nhìn chung, radicchio sẽ tươi trong ba đến năm ngày.
Sau đây là một số cách sử dụng radicchio trong công thức nấu ăn:
NGUỒN:
Hiệp hội dinh dưỡng Hoa Kỳ: “Sức mạnh sắc tố thực vật của Phytonutrients và sức khỏe mạch máu
Các trường hợp lâm sàng về chuyển hóa khoáng chất và xương: “Vitamin K và xương”
Báo cáo dinh dưỡng hiện tại : Vai trò của vitamin K trong sức khỏe tim mạch: Bằng chứng từ các nghiên cứu quan sát và lâm sàng
Tạp chí Dinh dưỡng Châu Âu : “Thay thế carbohydrate glycaemic bằng fructan loại inulin từ rau diếp xoăn (oligofructose, inulin) làm giảm lượng đường trong máu sau ăn và phản ứng insulin với thực phẩm: báo cáo về hai thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng.”
Tạp chí của Hiệp hội Dinh dưỡng Hoa Kỳ: “Lượng vitamin K thấp ở người lớn tuổi sống trong cộng đồng ở giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer”
Tạp chí Dinh dưỡng và Chuyển hóa: “Vitamin K1 và K2: Nhóm vitamin mới nổi cần thiết cho sức khỏe con người”
Sinh học thần kinh của quá trình lão hóa: “Tình trạng vitamin K và chức năng nhận thức ở người lớn tuổi khỏe mạnh”
Y học oxy hóa và tuổi thọ tế bào: “Rau diếp xoăn đỏ (giống Cichorium intybus L.) là nguồn tiềm năng của anthocyanin chống oxy hóa cho sức khỏe đường ruột”
Tạp chí Dinh dưỡng : “Chiết xuất hòa tan trong nước của rau diếp xoăn ảnh hưởng đến nồng độ lipid trong huyết thanh và gan, nồng độ axit béo chuỗi ngắn trong manh tràng và bài tiết lipid trong phân ở chuột.”
Khoa Dinh dưỡng của UC Davis: “Nutrition Bites-Inulin, một chất xơ hòa tan, có thể giúp bạn kiểm soát lượng thức ăn nạp vào cơ thể
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, FoodData Central: “Radicchio, sống”
Tìm hiểu xem dầu cây rum có lợi ích gì cho sức khỏe của bạn.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết về đường từ quả la hán, khám phá ưu, nhược điểm, rủi ro, lợi ích của nó và cách nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
Tìm hiểu lý do tại sao rượu vang có chứa sunfit và liệu sunfit có phải là nguyên nhân gây ra chứng đau đầu và các phản ứng khác khi uống rượu vang hay không.
Microgreen là gì? Cách ăn những siêu thực phẩm nhỏ bé, thơm ngon này.
Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong muối đen và cách chúng có thể giúp ích cho mọi vấn đề, từ chứng ợ nóng đến co thắt cơ.
Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong Beta Glucan và cách chúng có thể hỗ trợ mọi thứ, từ chức năng não đến phòng ngừa ung thư.
Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong hoàng kỳ và cách chúng có thể giúp ích cho nhiều bệnh, từ bệnh tiểu đường đến chứng mệt mỏi mãn tính.
Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong ashwagandha và cách nó có thể giúp ích cho mọi việc, từ giảm căng thẳng đến giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Cá mòi giàu axit béo omega-3 và vitamin D giúp tim khỏe mạnh hơn và xương chắc khỏe hơn.
Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong glucosamine và cách chúng có thể giúp ích cho nhiều vấn đề, từ đau khớp đến loãng xương.