Những điều cần biết về mì Ramen

Mì ramen không phải là món ăn gắn liền với một bữa ăn ngon hay bất cứ thứ gì gần giống với lành mạnh. Nó gợi nhớ về những ngày tháng đại học và việc ăn chúng trong ký túc xá sau khi căng tin đóng cửa. Những sợi mì chiên này chứa đầy muối và không có protein hay rau. Hầu hết người Mỹ coi mì ramen giống như những sợi mì chiên rẻ tiền đi kèm với những gói gia vị nhỏ. Nhưng có một thế giới mì ramen bên ngoài những hộp nhựa và xốp nhỏ màu cam và đỏ mà chúng đựng trong đó.

Mì Ramen là gì?

Mì ramen là những viên mì khô nhỏ. Chúng đi kèm với một gói hương vị có hàm lượng natri rất cao và không có giá trị dinh dưỡng. Ramen là một món súp mì của Nhật Bản phổ biến ở cả Nhật Bản và trên toàn thế giới. Mặc dù có nhiều biến thể, nhưng thành phần chính của mì ramen là nước dùng, mì lúa mì mỏng dài và nhiều loại topping khác nhau. Ở Hoa Kỳ, mì ramen chủ yếu liên quan đến thành phần khô của bao bì màu sắc sặc sỡ. Nhưng để hiểu món ăn này, bạn nên coi đây là một món súp có chứa mì, không chỉ là mì.

Mì Ramen được làm từ gì?

Sợi mì trong mì ramen dày và thẳng hoặc có thể mỏng và xoăn. Nước dùng đặc hơn thường chứa sợi mì dày hơn, nhưng đôi khi các nhà hàng mì ramen sẽ cho phép thực khách lựa chọn cả nước dùng và kiểu mì. Nhưng tất cả mì ramen thường được làm từ bột mì, nước, muối và kansui, một khoáng chất kiềm. Kansui tạo cho mì độ đàn hồi và dai. Nó cũng tạo cho mì ramen màu vàng. Vì lý do này, đôi khi người ta nghĩ rằng mì ramen có trứng làm thành phần, nhưng thực tế không phải vậy.

Theo USDA.gov, một gói mì ramen (81g) chứa 14g tổng chất béo và 6,58g tổng chất béo bão hòa, chiếm khoảng 33% lượng khuyến nghị hàng ngày của bạn. Mì ramen ít chất xơ, vitamin, khoáng chất và protein. Chúng rất no, nhưng mì ramen hầu như không cung cấp chất dinh dưỡng nhưng lại chứa nhiều calo. Để bảo quản mì ramen trong điều kiện bảo quản của nó, người ta bảo quản bằng tertiary-butyl hydroquinone (TBHQ). Đây là một sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ, khó tiêu hóa và cũng có trong thuốc trừ sâu và sơn mài. Nó làm cho mì khó tiêu hóa, do đó khiến cơ thể tiếp xúc với hóa chất này trong thời gian dài hơn bình thường. Nó cũng sẽ cản trở cơ thể bạn hấp thụ các chất dinh dưỡng khác. Bạn có thể bị buồn nôn và nôn nếu tiếp xúc với nó quá lâu.

Mì Ramen có nguồn gốc từ đâu?

Người ta tin rằng mì ramen có nguồn gốc từ Trung Quốc và cuối cùng được du nhập vào Nhật Bản. Nhưng ramen là một món ăn phổ biến và được ưa chuộng trong chế độ ăn uống của người Nhật và trên khắp châu Á. Nhật Bản có nhiều loại hộp đựng ramen khô, đóng gói sẵn, sẵn sàng để luộc và nêm gia vị. Nhưng ramen tươi có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi, bao gồm cả những con hẻm nhỏ dẫn đến các nhà hàng ramen. 

Một điểm khác biệt nữa ở Nhật Bản là sự hiện diện của rau. Một bát mì ramen tươi có thể có rất nhiều rau, bao gồm:

  • giá đỗ 
  • măng tre
  • hành lá 
  • tỏi tây
  • rong biển
  • các loại rau xanh khác

Ngoài ra, mì ramen tươi sẽ chứa một số protein ở Nhật Bản. Lựa chọn phổ biến nhất là một lát thịt lợn. Một số đi kèm với chả cá hoặc bánh, và một số đi kèm với trứng luộc mềm. Bạn cũng có thể tìm thấy đậu phụ chiên .

Mì Ramen có tốt cho sức khỏe không?

Có sự khác biệt nào giữa mì chúng ta thấy ở Nhật Bản và mì được ăn ở đây không? Dinh dưỡng của mì ramen có khác nhau không? Hầu hết các loại mì ở Nhật Bản đều tươi. Không phải cửa hàng nào cũng tự làm mì, nhưng các thành phố lớn hơn sẽ có những cửa hàng nổi tiếng tự làm mì. Ngoài ra, nước dùng sẽ cung cấp hương vị, bao gồm thịt lợn, đậu nành, miso hoặc muối. Bạn có thể tìm thấy một ít nước dùng cá, nhưng hầu hết nước dùng đều làm từ thịt và có hàm lượng natri cao. Nhưng người Nhật không uống hết nước dùng.

Mì ramen đã được chứng minh là làm tăng hội chứng chuyển hóa ở phụ nữ. Những người ăn mì ăn liền hơn hai lần một tuần có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn 68%. Điều này bất kể họ ăn bao nhiêu món ăn lành mạnh khác hoặc họ có mức độ hoạt động thể chất cao hay không. Thủ phạm là các thành phần được chế biến cao như chất béo bão hòa và natri cao. Chúng góp phần làm tăng lượng đường trong máu, huyết áp cao, bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường. 

Bệnh tim bao gồm nguy cơ suy tim. Natri là nguyên nhân trực tiếp gây tăng huyết áp có thể dẫn trực tiếp đến đột quỵ và suy tim. Theo USDA.gov, mì ramen thông thường chứa 1503 mg natri, tương đương với 65% lượng khuyến nghị hàng ngày của FDA. Chúng có thể làm tăng lượng muối tiêu thụ hàng ngày mà bạn không hề hay biết. Nguy cơ của bạn tăng lên mỗi lần bạn ăn mì ramen đóng gói.

Cách Làm Mì Ramen 

Làm mì ramen rất đơn giản. Đun sôi hai cốc nước. Sau đó thả mì vào và nấu trong ba phút. Cuối cùng, khuấy đều gói gia vị đi kèm trong hộp đựng. Nếu bạn rất cầu kỳ, bạn có thể chọn sử dụng phương án nấu dễ hơn như lò vi sóng. Cũng có một phương pháp phức tạp. Trang web Epicurious nêu rằng bạn nên thêm gia vị vào nước sôi trước khi cho mì vào. Từ đó, bạn có thể làm chậm quá trình nấu bằng cách vớt mì ra khỏi nước dùng sau hai phút. Sau đó, quạt mì và ăn.

Làm thế nào để làm cho mì Ramen lành mạnh hơn

Vứt bỏ gói gia vị natri bóng loáng đi! Thay thế bằng nước dùng gà hoặc xương ít natri. Để tăng thêm hương vị, bạn có thể thêm ức gà vào nước dùng đang sôi rồi xé nhỏ. Một cách khác bạn có thể làm là thêm rau thái nhỏ lên trên như bắp cải, cà rốt hoặc nấm, rồi rắc hành lá lên trên. Mì ramen của bạn giờ sẽ có thêm vitamin, chất dinh dưỡng và khoáng chất. Bạn muốn protein? Thêm một quả trứng luộc hoặc đậu phụ. Các quán mì ramen cao cấp thường phục vụ một quả trứng ở bên cạnh vì giá trị dinh dưỡng và hương vị tuyệt vời của nó.

NGUỒN:
Tạp chí Food & Nutrition: "Mì Ramen Nhật Bản truyền thống."
Health Digest: "Khi bạn ăn mì Ramen ăn liền mỗi ngày, điều này sẽ xảy ra với bạn."
Keck Medicine của USC: "Mì Ramen có hủy hoại sức khỏe của bạn không?"
Hệ thống Y tế Đại học NorthShore: "Những cách lành mạnh để nâng tầm mì Ramen của bạn." 
The Spruce Eats: "Mì Ramen là gì?"
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ: Food Central - Súp, mì ramen, bất kỳ hương vị nào, khô.



Leave a Comment

Lợi ích sức khỏe của Vitamin B6

Lợi ích sức khỏe của Vitamin B6

Tìm hiểu tác dụng của Vitamin B6 đối với cơ thể bạn và cách nó có thể giúp ích cho mọi thứ, từ tuần hoàn đến sức khỏe nhận thức.

Lợi ích sức khỏe của rễ cây nữ lang

Lợi ích sức khỏe của rễ cây nữ lang

Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong rễ cây nữ lang và cách nó có thể giúp ích cho nhiều vấn đề, từ việc kiểm soát chứng mất ngủ đến làm giảm các triệu chứng mãn kinh.

Thực phẩm giúp tăng cường Leptin?

Thực phẩm giúp tăng cường Leptin?

Hormone leptin giúp bạn cảm thấy no. Bạn không nhận được nó từ thức ăn, nhưng chế độ ăn kém hoặc thừa cân có thể khiến nó kém hiệu quả hơn.

Quả Pitanga có lợi ích gì cho sức khỏe?

Quả Pitanga có lợi ích gì cho sức khỏe?

Tìm hiểu xem ăn quả thanh long có lợi cho sức khỏe của bạn hay không.

Những điều cần biết về sữa thực vật

Những điều cần biết về sữa thực vật

Sữa thực vật có tốt cho sức khỏe hơn không? Sau đây là những điều bạn cần biết về việc các sản phẩm thay thế sữa so với sữa bò thông thường như thế nào.

Cá Whiting có lợi ích gì cho sức khỏe?

Cá Whiting có lợi ích gì cho sức khỏe?

Tìm hiểu xem ăn cá tuyết có lợi như thế nào cho sức khỏe của bạn.

Những điều cần biết về rau họ cà

Những điều cần biết về rau họ cà

Tìm hiểu những điều bạn cần biết về họ cà, khám phá ưu, nhược điểm, rủi ro, lợi ích và cách chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

Red No. 40 là gì?

Red No. 40 là gì?

Tìm hiểu về rượu vang đỏ số 40. Khám phá rượu vang đỏ là gì, được làm như thế nào và liệu bạn có thể sử dụng nó một cách an toàn hay không.

Lá bồ công anh có lợi ích gì cho sức khỏe?

Lá bồ công anh có lợi ích gì cho sức khỏe?

Tìm hiểu xem lá bồ công anh có lợi ích gì cho sức khỏe của bạn.

Cá Dover Sole có lợi cho sức khỏe không?

Cá Dover Sole có lợi cho sức khỏe không?

Tìm hiểu cách ăn cá bơn Dover có thể có lợi cho sức khỏe của bạn. Tìm hiểu về các chất dinh dưỡng có trong loại cá này và cách chế biến lành mạnh.