Beta-glucan
WebMD giải thích công dụng và rủi ro của các chất bổ sung được gọi là beta-glucan.
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đông máu , ngăn ngừa chảy máu quá nhiều. Không giống như nhiều loại vitamin khác , vitamin K thường không được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống .
Vitamin K so với vitamin K2
Vitamin K thực chất là một nhóm hợp chất, trong đó quan trọng nhất là vitamin K1 và vitamin K2. Vitamin K1 có trong rau lá xanh và một số loại rau khác. Vitamin K2 là một nhóm hợp chất chủ yếu có trong thịt, pho mát và trứng và được tổng hợp bởi vi khuẩn.
Vitamin K1 là dạng bổ sung vitamin K chính có sẵn ở Hoa Kỳ
Vai trò chính của vitamin K là giúp chữa lành vết thương thông qua quá trình đông máu và tăng cường xương. Các nhà nghiên cứu cho rằng loại vitamin này cũng có những lợi ích khác, chẳng hạn như làm giảm tình trạng ốm nghén và bảo vệ các chức năng nhận thức, bao gồm tư duy, trí nhớ, học tập và kỹ năng tổ chức. Nó cũng có thể giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Sự đông máu
Vitamin K tạo ra bốn trong số 13 loại protein cần thiết cho quá trình đông máu.
Tăng cường xương
Bằng cách tạo ra protein osteocalcin, vitamin K giúp xương của bạn chắc khỏe và giúp bạn tránh được tình trạng mật độ xương thấp. Nhưng vẫn chưa rõ liệu vitamin K có thể điều trị hoặc ngăn ngừa các vấn đề về xương hay không. Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung nhiều vitamin K mỗi ngày có thể làm giảm nguy cơ gãy xương và mật độ xương thấp (loãng xương).
Có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch
Người ta không biết chính xác vitamin K bảo vệ động mạch như thế nào, nhưng nó có vẻ làm giảm viêm và ngăn ngừa sự tích tụ canxi. Những người tiêu thụ nhiều vitamin K1 ít có khả năng phải nhập viện vì bệnh tim do tắc nghẽn động mạch. Vitamin K2 cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, mặc dù phát hiện này không chắc chắn vì vitamin K2 có nhiều dạng hoạt động khác nhau trong cơ thể.
Nồng độ vitamin K thấp có thể làm tăng nguy cơ chảy máu không kiểm soát. Mặc dù tình trạng thiếu hụt vitamin K hiếm gặp ở người lớn, nhưng lại rất phổ biến ở trẻ sơ sinh. Một mũi tiêm vitamin K duy nhất cho trẻ sơ sinh là tiêu chuẩn. Các bác sĩ cũng sử dụng vitamin K để chống lại tình trạng quá liều thuốc làm loãng máu Coumadin .
Mặc dù tình trạng thiếu hụt vitamin K không phổ biến, bạn có thể có nguy cơ cao hơn nếu bạn:
Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị bổ sung vitamin K.
Công dụng của vitamin K đối với bệnh ung thư , ốm nghén , loại bỏ tĩnh mạch mạng nhện và các tình trạng khác vẫn chưa được chứng minh. Tìm hiểu thêm về vitamin K2 và D3 cũng như loại thực phẩm nào chứa nhiều vitamin K2 nhất.
Các triệu chứng của tình trạng thiếu vitamin K
Các triệu chứng của tình trạng thiếu vitamin K có thể bao gồm:
Hầu hết mọi người đều nhận đủ vitamin K từ chế độ ăn uống của họ. Lượng vitamin K khuyến nghị hàng ngày (cả từ thực phẩm và các nguồn khác) được liệt kê dưới đây.
Nhóm |
Lượng hấp thụ đầy đủ |
Trẻ em 0-6 tháng |
2 microgam/ngày |
Trẻ em 7-12 tháng |
2,5 microgam/ngày |
Trẻ em 1-3 |
30 microgam/ngày |
Trẻ em 4-8 |
55 microgam/ngày |
Trẻ em 9-13 tuổi |
60 microgam/ngày |
Các cô gái 14-18 |
75 microgam/ngày |
Phụ nữ từ 19 tuổi trở lên |
90 microgam/ngày |
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (19-50) |
90 microgam/ngày |
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (dưới 19 tuổi) |
75 microgam/ngày |
Nam 14-18 |
75 microgam/ngày |
Nam từ 19 tuổi trở lên |
120 microgam/ngày |
Không có tác dụng phụ nào của vitamin K được ghi nhận với mức độ tìm thấy trong thực phẩm hoặc chất bổ sung . Tuy nhiên, điều này không loại trừ nguy cơ khi dùng liều cao. Các nhà nghiên cứu chưa đặt ra liều an toàn tối đa.
Bạn sẽ tìm thấy Vitamin K chủ yếu trong thực phẩm, nhưng bạn cũng có thể bổ sung nó thông qua:
Viên uống bổ sung vitamin K. Bạn có thể tìm thấy vitamin K trong hầu hết các viên uống bổ sung đa vitamin/khoáng chất. Nó cũng có trong các viên uống chỉ có vitamin K hoặc kết hợp với canxi, magiê, vitamin D hoặc các chất dinh dưỡng khác.
Tiêm vitamin K. Bác sĩ sẽ tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh của bạn sau khi sinh. Nó giúp con bạn tránh được tình trạng gọi là chảy máu do thiếu vitamin K (VKDB).
Thuốc nhỏ giọt vitamin K cho trẻ sơ sinh. Nếu bạn không muốn tiêm cho trẻ sơ sinh, bạn có thể sử dụng thuốc nhỏ giọt vitamin K. Trẻ sẽ được tiêm ba liều vitamin K trong vòng 6 tuần sau khi chào đời.
Các nguồn thực phẩm tự nhiên giàu vitamin K bao gồm:
Bạn cũng có thể đáp ứng nhu cầu hàng ngày của mình bằng những thực phẩm có ít vitamin K hơn:
Tác dụng phụ của vitamin K uống ở liều khuyến cáo rất hiếm gặp. Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm:
Tương tác. Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến tác dụng của vitamin K. Chúng bao gồm thuốc kháng axit, thuốc làm loãng máu , thuốc kháng sinh , aspirin và thuốc điều trị ung thư, động kinh , cholesterol cao và các tình trạng bệnh khác.
Ai nên tránh bổ sung vitamin K?
Bạn không nên sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin K trừ khi bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn yêu cầu. Những người sử dụng Coumadin để điều trị các vấn đề về tim , rối loạn đông máu hoặc các tình trạng khác có thể cần phải theo dõi chặt chẽ chế độ ăn uống của họ để kiểm soát lượng vitamin K mà họ hấp thụ. Họ không nên sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin K trừ khi được bác sĩ chăm sóc sức khỏe của họ khuyên dùng .
Vitamin K là một nhóm hợp chất thiết yếu cho quá trình đông máu, sức khỏe xương và có thể là sức khỏe tim mạch. Bạn sẽ tìm thấy nó trong rau lá xanh và một số loại rau (vitamin K1) và trong thịt, pho mát và trứng (vitamin K2). Người lớn hiếm khi bị thiếu hụt vitamin K, nhưng nó có thể xảy ra với một số loại thuốc hoặc tình trạng nhất định. Trẻ sơ sinh có nguy cơ bị thiếu hụt vitamin K cao hơn do lượng vitamin K được chuyển từ nhau thai và sữa mẹ thấp. Vitamin K có trong các loại vitamin tổng hợp, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng đơn lẻ, thuốc tiêm và thuốc nhỏ giọt. Bạn cũng có thể bổ sung vitamin K thông qua nhiều loại thực phẩm khác nhau. Mặc dù tác dụng phụ của vitamin K rất hiếm, nhưng chúng có thể bao gồm khó thở và các vấn đề về gan.
Vitamin K có giống với kali không?
Không, chúng khác nhau. Kali chỉ là một khoáng chất có ký hiệu “K” trên bảng tuần hoàn, trong khi vitamin K là một loại vitamin.
NGUỒN:
Chuyên khảo dành cho bệnh nhân theo tiêu chuẩn tự nhiên: "Vitamin K."
Văn phòng Thực phẩm bổ sung: "Thông tin quan trọng cần biết khi bạn dùng Coumadin và Vitamin K."
National Academies Press: "Lượng tham khảo về chế độ ăn uống đối với Vitamin A, Vitamin K, Asen, Bo, Crom, Đồng, Iốt, Sắt, Mangan, Molypden."
Trường Y tế Công cộng Harvard TH Chan: "Kali".
Phòng khám Mayo: "Vitamin K (Loại) (Đường uống, Đường tiêm)."
NIH: "Vitamin K."
NHS: "Vitamin K và em bé sơ sinh của bạn."
Mang thai, sinh nở và trẻ sơ sinh: "Vitamin K khi sinh".
Phòng khám Cleveland: "Lợi ích hàng đầu của Vitamin K", "Thiếu hụt Vitamin K".
Harvard Health Publishing: "Chế độ ăn giàu vitamin K có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim."
Núi Sinai: "Vitamin K."
Tiếp theo trong Vitamin K
WebMD giải thích công dụng và rủi ro của các chất bổ sung được gọi là beta-glucan.
WebMD giải thích công dụng và rủi ro của mướp đắng.
WebMD giải thích công dụng và rủi ro của thực phẩm bổ sung cây tầm ma.
Một vài giọt tinh chất hoa có thể điều trị đau, căng thẳng và lo âu không? Một số người nghĩ là có. Tìm hiểu về các phương pháp chữa bệnh bằng hoa Bach, bao gồm liệu chúng có an toàn không và cách sử dụng chúng.
WebMD giải thích những lợi ích bảo vệ và rủi ro của trà đen.
Vitamin B1, còn được gọi là thiamine, rất cần thiết cho sức khỏe của bạn. Tìm hiểu thêm về cách nó giúp ích cho một số tình trạng sức khỏe và thúc đẩy sức khỏe tốt.
Bạc keo được biết đến với đặc tính y tế. Nó thường được tiếp thị như một sản phẩm chữa bách bệnh. Nhưng nó có hiệu quả không? Và có an toàn không?
WebMD giải thích rằng một số người dùng thực phẩm bổ sung citicoline để điều trị chứng mất trí nhớ và các vấn đề về tư duy khác có thể ảnh hưởng đến chúng ta khi chúng ta già đi. Một số nghiên cứu ủng hộ những công dụng này.
WebMD giải thích công dụng và rủi ro của thực phẩm bổ sung L-tryptophan.
Tìm hiểu những điều bạn cần biết về liệu pháp truyền vitamin IV. Khám phá ưu, nhược điểm và cách phương pháp điều trị này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.