Lợi ích sức khỏe của tôm

Tôm là gì?

Nếu bạn là người hâm mộ tôm, bạn có rất nhiều bạn đồng hành. Loài giáp xác nhỏ này có thân dài và thường được đánh bắt để làm thực phẩm. Người Mỹ trung bình ăn khoảng 4 pound tôm mỗi năm. Con số này nhiều hơn bất kỳ loại hải sản nào khác.

Có kích thước từ nhỏ đến lớn, tôm thường dài từ 1 đến 3 inch. Các loài giáp xác này đến từ vùng nước ấm và lạnh trên khắp thế giới. Những con tôm nước lạnh màu hồng được nấu chín và lột vỏ. Tôm nước ấm, màu trắng, nâu hoặc hồng, có thể nấu chín hoặc sống.

Khoảng 90% tôm bạn ăn đến từ trang trại. Chúng được nuôi trong ao với chế độ ăn được kiểm soát.

Ngư dân đánh bắt tôm hoang dã ở vùng nước ven biển. Những con tôm này chiếm khoảng 10% lượng thức ăn chúng ta ăn ở Hoa Kỳ

Lợi ích sức khỏe của tôm

Tôm chứa nhiều chất dinh dưỡng và ít calo, khiến chúng trở thành nguồn protein tuyệt vời. Nguồn ảnh: iStock/Getty Images

Các loại tôm

Thuật ngữ " tôm " bao gồm nhiều loài động vật có vỏ trông giống nhau. Tôm nước lạnh nhỏ và được đánh bắt ở các đại dương ở vùng tây bắc và đông bắc của Hoa Kỳ và Canada. 

Tôm nước ấm được đánh bắt ở các vùng nhiệt đới và thường được nuôi. Hơn 90% tôm tiêu thụ ở Hoa Kỳ là từ các trang trại. Hầu hết hải sản được ăn ở Hoa Kỳ được nhập khẩu từ các nước khác, chẳng hạn như Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan và Việt Nam.

Dinh dưỡng của tôm 

Tôm chủ yếu được tạo thành từ protein và nước. Trung bình, 100 gram tôm nấu chín có:

  • Lượng calo: 99
  • Chất béo: 0,3 gam
  • Carbohydrate: 0,2 gam
  • Cholesterol: 189 miligam
  • Natri: 111 miligam
  • Protein: 24 gram

Các vitamin và khoáng chất khác bao gồm:

  • Phốt pho
  • Đồng
  • Kẽm
  • Magiê
  • canxi
  • Kali
  • Sắt
  • mangan

Lợi ích của tôm

Vì ít carbohydrate và calo nhưng lại chứa nhiều chất dinh dưỡng nên tôm là lựa chọn lý tưởng nếu bạn đang cố gắng giảm cân.

Nhưng hãy cẩn thận khi nấu. Nếu bạn chế biến tôm trong chảo chiên ngập dầu hoặc thêm tôm vào nước sốt kem, bạn sẽ làm cán cân nghiêng về hướng sai.

Chất chống oxy hóa trong tôm rất tốt cho sức khỏe của bạn. Những chất này có thể bảo vệ tế bào của bạn khỏi bị tổn thương. Các nghiên cứu cho thấy chất chống oxy hóa astaxanthin giúp ngăn ngừa nếp nhăn và làm giảm tác hại của ánh nắng mặt trời.

Tôm cũng có nhiều selen. Một số nghiên cứu cho thấy khoáng chất này ngăn ngừa một số loại ung thư, nhưng chưa có đủ nghiên cứu để biết nó có hiệu quả như thế nào.

Tôm sống

FDA cho biết phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ nên tránh ăn hải sản sống. Hệ miễn dịch yếu hơn khiến họ có nguy cơ mắc các bệnh do thực phẩm cao hơn.

Tôm sống có thể chứa nhiều loại vi khuẩn có hại gây bệnh cho con người. 

Vibriosis. Vibrio (hay Vibrio vulnificus ) là một loại vi khuẩn biển được tìm thấy ở các sinh vật biển. Nó khiến con người mắc một căn bệnh gọi là vibriosis . Bạn có thể bị nhiễm loại vi khuẩn này khi ăn hải sản sống hoặc chưa nấu chín. Nhưng bạn cũng có thể bị nhiễm nếu vết thương tiếp xúc với hải sản sống hoặc chưa nấu chín hoặc nước của hải sản. 

Nếu bạn bị nhiễm vibriosis nhẹ, bạn có thể sẽ khỏe hơn sau khoảng 3 ngày. Nhưng 20% ​​số người bị nhiễm vibrio tử vong, đôi khi chỉ trong vòng vài ngày sau khi phát bệnh.

Các triệu chứng của bệnh nhiễm trùng này bao gồm:

  • Tiêu chảy phân nước, thường kèm theo đau bụng, nôn mửa, buồn nôn và sốt 
  • Sốt, ớn lạnh, huyết áp thấp và tổn thương da phồng rộp – dấu hiệu nhiễm trùng máu
  • Sốt, đỏ, sưng, tiết dịch, đổi màu và đau. Đây là các triệu chứng của nhiễm trùng vết thương và có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm tôm mua từ một chợ cá và phát hiện ra rằng bảy trong số 20 con (hoặc 35%) trong số chúng có vi khuẩn Vibrio. Và 100 chủng Vibrio — nhiều chủng kháng thuốc kháng sinh — đã được tìm thấy trong tôm nuôi.

Bệnh tả là một bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra bệnh tiêu chảy. Bạn có thể bị nhiễm bệnh này do uống nước hoặc ăn thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn tả. Đôi khi bệnh cũng lây lan khi ăn động vật có vỏ sống hoặc nấu chưa chín. 

Vi khuẩn Vibrio cholerae gây bệnh tả bám vào vỏ tôm, cua và các loại động vật có vỏ khác. Bệnh tả rất hiếm gặp ở Hoa Kỳ, nhưng lại là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.

Trong một nghiên cứu về một vùng nuôi tôm lớn ở Thái Lan, các nhà nghiên cứu đã tìm thấy Vibrio cholerae non-O1 trong 33% mẫu được thử nghiệm. Loại vi khuẩn này có liên quan đến các trường hợp viêm dạ dày ruột , hay còn gọi là "cúm dạ dày".

Ký sinh trùng. Tôm, giống như tất cả các sinh vật sống khác, có thể có ký sinh trùng. Những vi khuẩn này phụ thuộc vào vật chủ để nuôi dưỡng có thể ẩn núp trong hải sản được ăn sống hoặc được bảo quản sơ qua, chẳng hạn như sashimi, sushi và ceviche. Đây là lý do tại sao các nhà hàng sử dụng hải sản đông lạnh thương mại để chế biến sashimi và sushi.

Sau đây là hướng dẫn của FDA về độ lạnh cần thiết của hải sản được bán để tiêu thụ sống và thời gian bảo quản:

  •  -4 F (-20 C) hoặc thấp hơn trong 7 ngày
  • -31 F (-35 C) hoặc thấp hơn cho đến khi đông lại và bảo quản ở -31 F (-35 C) trong 15 giờ
  • -31 F (-35 C) hoặc thấp hơn cho đến khi đông lại và bảo quản ở -4 F (-20 C) trong 24 giờ

Nếu bạn ăn tôm sống, hãy đảm bảo mua tôm từ các nhà hàng và chợ có uy tín về độ sạch và an toàn. Tuy nhiên, phần lớn các tổ chức quan tâm đến an toàn thực phẩm khuyên bạn nên nấu hải sản. Hầu hết hải sản nên được nấu chín đến nhiệt độ bên trong là 145 F (63 C). 

Hải sản sống bị hỏng có thể có mùi chua, ôi thiu hoặc giống mùi amoniac. Việc nấu nướng làm cho những mùi này nồng hơn. Không ăn hải sản sống hoặc nấu chín có những mùi này. 

 Rủi ro khi ăn tôm 

Động vật có vỏ, bao gồm tôm, cũng là nguyên nhân gây ra dị ứng thực phẩm phổ biến và đôi khi nghiêm trọng . Hơn một nửa số người bị dị ứng với động vật có vỏ có phản ứng đầu tiên khi trưởng thành.

Tránh mua tôm có mùi lạ, đặc biệt là mùi amoniac, đây là dấu hiệu của sự phát triển của vi khuẩn.

Mức thủy ngân cao là mối lo ngại, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai. Nhưng tôm có xu hướng có mức thủy ngân thấp và thường an toàn để ăn trong thời kỳ mang thai. 

Tôm có nhiều cholesterol không?

Một mối lo ngại tiềm ẩn là lượng cholesterol cao trong tôm. Các chuyên gia từng cho rằng ăn quá nhiều thực phẩm có hàm lượng cholesterol cao có hại cho tim. Nhưng nghiên cứu hiện đại cho thấy chính chất béo bão hòa trong chế độ ăn uống của bạn làm tăng mức cholesterol trong cơ thể, không nhất thiết là lượng cholesterol trong thực phẩm của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn cảnh giác với chất này, điều quan trọng là phải điều độ.

Tôm và bệnh do thực phẩm

Như đã đề cập ở trên, tôm sống có thể gây ra một số bệnh lây truyền qua thực phẩm, đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải mua và ăn tôm từ những nguồn đáng tin cậy. 

Cách chế biến tôm

Tôm là một loại thực phẩm đa năng mà bạn có thể chế biến theo nhiều cách. Các phương pháp lành mạnh hơn bao gồm:

  • Đun sôi
  • Hấp
  • Nướng
  • Nướng
  • Xào

Trừ khi bạn sống gần bờ biển, tôm tại cửa hàng tạp hóa địa phương của bạn có thể không tươi. Chúng sẽ được đông lạnh hoặc đã đông lạnh và rã đông trước đó. Một số chuyên gia thực phẩm sẽ cho bạn biết rằng mua tôm đã rã đông là ổn nếu bạn định nấu chúng ngay. Chỉ cần không đông lạnh lại chúng. Những người khác cho rằng tôm đã rã đông có thể đã được đông lạnh và rã đông nhiều lần, điều này ảnh hưởng đến cả kết cấu và hương vị.

‌Khi bạn nhìn thấy một sản phẩm được dán nhãn “tươi đông lạnh”, điều đó có nghĩa là hải sản đã được đông lạnh khi còn tươi, thường là trong vòng vài giờ sau khi thu hoạch. Hải sản đông lạnh có thể có chất lượng tốt hơn so với hải sản tươi. Nhưng đừng mua tôm đông lạnh nếu bao bì có dấu hiệu của tinh thể băng hoặc sương giá. 

Phương pháp chế biến có thể khác nhau, nhưng để chế biến tôm, trước tiên hãy ngâm tôm trong nước lạnh trước khi rửa sạch. Một số đầu bếp sử dụng nước muối. Để tách vỏ, trước tiên hãy kéo chân tôm ra và dùng ngón tay cái để tách vỏ khỏi thân tôm. Bạn có thể kéo đầu tôm ra khi vỏ tôm bong ra.

Tiếp theo, bạn có thể loại bỏ phần đuôi, nhưng điều đó là tùy chọn. Bạn cũng có thể "bỏ chỉ" tôm. "Gân" là đường tiêu hóa màu đen chạy dọc lưng. Chỉ cần sử dụng dao gọt để tách thịt theo một đường thẳng và đào nó ra.

Khi bạn đã làm sạch xong, hãy rửa sạch tôm và thấm khô.

Đảm bảo bạn nấu chín tôm hoàn toàn. Bạn sẽ biết tôm đã chín khi chúng cuộn lại – gần giống hình chữ "C" – và màu xám chuyển sang hồng.

NGUỒN:

Seafoodhealthfacts.org: "Tôm".

Whalefacts.org: "Sự thật về tôm."

Nutritionvalue.org: "Giáp xác, Tôm nấu chín."

Healwithfood.org: "Lợi ích sức khỏe của việc ăn tôm."

Phòng khám Mayo: "Thực phẩm bổ sung Selen".

Đại học Tufts: "Bạn có thể nhận được lợi ích to lớn từ việc ăn tôm không?"

Foodallergy.org: "Dị ứng động vật có vỏ."

Hiệp hội mang thai Hoa Kỳ: "Ăn tôm trong thời kỳ mang thai."



Leave a Comment

Cách vệ sinh vỉ nướng

Cách vệ sinh vỉ nướng

Tìm hiểu về cách vệ sinh vỉ nướng, bao gồm cách sử dụng dụng cụ để vệ sinh vỉ nướng, thời điểm vệ sinh vỉ nướng, cách tẩy dầu mỡ trên vỉ nướng, v.v.

Lợi ích sức khỏe của cải Brussels

Lợi ích sức khỏe của cải Brussels

Cải Brussels trông hơi giống bắp cải mini, nhưng đừng để kích thước nhỏ đánh lừa bạn. Chúng có rất nhiều chất dinh dưỡng trong mỗi miếng cắn.

Đậu phụ

Đậu phụ

Đậu phụ - hay đậu phụ - được làm bằng cách ép sữa đậu nành đông lại thành khối rắn. Một số đậu phụ cứng và một số mềm và mịn.

Halal là gì?

Halal là gì?

Halal là luật ăn kiêng bắt nguồn từ giáo lý Hồi giáo. Tìm hiểu về các thực hành halal và ý nghĩa của chúng trong nhiều nền văn hóa khác nhau.

Mẹo cho một mùa nướng an toàn

Mẹo cho một mùa nướng an toàn

Tìm hiểu những mẹo an toàn khi nướng, bao gồm cách nấu nướng và bảo dưỡng lò nướng an toàn để đảm bảo mùa nướng an toàn và ngon miệng.

Lên men thực phẩm là gì?

Lên men thực phẩm là gì?

Quá trình lên men thực phẩm sử dụng các sinh vật để chuyển đổi carbohydrate thành rượu hoặc các hợp chất hữu cơ khác. Tìm hiểu thêm về quá trình lên men thực phẩm và các lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó.

Dưa lưới: Lợi ích sức khỏe và dinh dưỡng

Dưa lưới: Lợi ích sức khỏe và dinh dưỡng

Dưa lưới là họ hàng giàu dinh dưỡng của dưa hấu và dưa mật. Tìm hiểu loại quả có thịt màu cam này có thể mang lại lợi ích gì cho sức khỏe của bạn và cách thưởng thức nó.

Mận

Mận

Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong mận và mận khô cũng như cách chúng có thể giúp ích cho nhiều vấn đề, từ huyết áp cao đến bệnh tim.

Lợi ích sức khỏe của mãng cầu xiêm

Lợi ích sức khỏe của mãng cầu xiêm

Tìm hiểu về các chất dinh dưỡng trong mãng cầu xiêm, cách sử dụng và tác dụng của nó đối với sức khỏe tim mạch, sức khỏe miễn dịch và nhiều lợi ích khác.

Chế độ ăn ít kali: Những điều cần biết

Chế độ ăn ít kali: Những điều cần biết

Kiểm soát mức kali của bạn bằng hướng dẫn toàn diện của WebMD về thực phẩm ăn kiêng ít kali. Xác định những gì nên ăn và những gì nên tránh để quản lý kali tốt hơn