Cách vệ sinh vỉ nướng
Tìm hiểu về cách vệ sinh vỉ nướng, bao gồm cách sử dụng dụng cụ để vệ sinh vỉ nướng, thời điểm vệ sinh vỉ nướng, cách tẩy dầu mỡ trên vỉ nướng, v.v.
Bột ngô là một thành phần phổ biến được sử dụng để nấu ăn và nướng bánh. Bạn thường thấy nó trong các loại thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn. Sau đây là thông tin về công dụng của bột ngô, giá trị dinh dưỡng của bột ngô, các lựa chọn thay thế lành mạnh và nhiều thông tin khác.
Bột ngô, còn được gọi là tinh bột ngô hoặc bột ngô ở Hoa Kỳ, là tinh bột có trong hạt ngô. Đây là một loại bột mịn, màu trắng được làm từ nội nhũ hoặc phần tinh bột của hạt ngô. Nó được tạo ra khi lớp vỏ cứng bên ngoài của hạt ngô được tách ra khỏi nội nhũ tinh bột và nội nhũ được xay hoặc nghiền để tạo thành tinh bột ngô.
Bột ngô là một thành phần đa năng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong nấu ăn và nướng bánh. Trong nướng bánh, bột ngô là chất làm đặc được sử dụng để cải thiện độ đặc của thực phẩm.
Nếu bạn thêm bột ngô vào nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào, các phân tử của nó sẽ hấp thụ chất lỏng và nở ra. Sau đó, nó kết hợp với chất lỏng xung quanh và biến thành dạng sệt. Dạng sệt này được thêm vào thực phẩm để làm đặc nước sốt, nước thịt, súp, nhân, bánh pudding, nước ướp, v.v. Bạn cũng có thể sử dụng bột ngô để làm bột nhão hoặc lớp phủ để nấu thịt và rau.
Bột ngô là chất kết dính tuyệt vời, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong ngành sản xuất keo dán, giấy và dệt may. Bột ngô chưa nấu chín cũng được sử dụng như một dạng glucose để điều trị bệnh tích trữ glycogen , xảy ra khi cơ thể bạn gặp vấn đề trong việc tích trữ đường.
Những công dụng khác của bột ngô bao gồm sản xuất:
Nhiều người cho rằng các sản phẩm từ ngô như bột ngô không chứa gluten. Tuy nhiên, ngô có chứa một loại protein gọi là zein, đang được nghiên cứu như một chất thay thế tiềm năng cho gluten . Zein tương tự như gluten và sẽ thay thế các thành phần không chứa gluten trong các loại thực phẩm như bánh mì hoặc mì.
Nhưng nghiên cứu cho thấy những người mắc bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten phản ứng với zein trong ngô và các sản phẩm từ ngô như bột ngô. Bệnh celiac là tình trạng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của bạn phản ứng tiêu cực với gluten và dạ dày của bạn không thể tiêu hóa được. Zein gây ra phản ứng miễn dịch tương tự và kích hoạt một số protein hoặc kháng thể, có thể gây ra hội chứng ruột kích thích , một rối loạn tiêu hóa gây đau dạ dày, đầy hơi, tiêu chảy và táo bón.
Nếu bạn bị dị ứng với ngô, việc ăn thực phẩm có chứa bột ngô có thể dẫn đến phản ứng dị ứng. Nghiên cứu cho thấy zein kích thích hệ thống miễn dịch của bạn và gây ra phản ứng dị ứng khi bạn ăn bột ngô. Dị ứng ngô rất hiếm. Tuy nhiên, nó có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như phát ban trên da , chóng mặt, các vấn đề về hô hấp và các vấn đề về tiêu hóa.
Đôi khi, bột ngô cũng có thể bị nhiễm các loại ngũ cốc khác như lúa mì. Đó là vì các nhà sản xuất bột ngô có thể chế biến các loại thực phẩm giàu gluten khác. Ăn bột ngô bị nhiễm có thể tạo ra kháng thể bảo vệ và dẫn đến phản ứng dị ứng.
Bột ngô là một thành phần bạn có thể tìm thấy trong nhiều món ăn yêu thích của mình. Nhưng nếu bạn bị dị ứng với bột ngô, vẫn có những lựa chọn thay thế lành mạnh.
Sau đây là một số lựa chọn thay thế bột ngô để nấu và nướng:
Bột hoặc tinh bột sắn dây. Sắn dây là một loại bột hoặc tinh bột không chứa gluten được làm từ củ hoặc gốc của các loại cây nhiệt đới như Maranta arundinacea . Củ được chế biến thành bột hoặc bột mịn. Nó không có mùi vị và có thể được sử dụng để làm đặc tất cả các loại thực phẩm.
Thêm gấp đôi lượng bột sắn dây vào thức ăn nếu bạn thay thế bột ngô. Ví dụ, nếu công thức yêu cầu một thìa bột ngô, bạn sẽ dùng hai thìa bột sắn dây.
Bột sắn dây thường được dùng làm nhân bánh nướng và món tráng miệng vì nó hợp với trái cây có tính axit. Nó cũng lý tưởng vì bạn không cần phải nấu nó để làm đặc thức ăn hoặc loại bỏ hương vị tinh bột thô. Khi nấu nước sốt hoặc nước thịt với bột sắn dây, hãy nhớ rằng bạn nên ăn chúng ngay sau khi dùng vì chúng không để được lâu hoặc không hâm nóng lại được.
Gel hạt lanh. Gel hạt lanh là một sự thay thế lành mạnh và không chứa gluten cho bột ngô. Bạn có thể làm bằng cách trộn hạt lanh xay hoặc bột hạt lanh với nước. Điều này tạo thành một chất dạng gelatin, có thể làm đặc thực phẩm thay cho bột ngô, mặc dù nó không mịn như bột ngô và có thể làm cho thực phẩm có kết cấu thô.
Để thay thế hai thìa bột ngô, bạn sẽ cần một thìa hạt lanh xay với bốn thìa nước. Để hỗn hợp trong 5 phút cho đến khi đặc lại và trở nên giống thạch. Sau đó, bạn có thể thêm vào để cải thiện độ đặc của súp, nước sốt và các loại thực phẩm khác.
Tinh bột sắn hay bột sắn. Bột sắn được chiết xuất từ toàn bộ củ sắn. Sắn chỉ là tinh bột được chiết xuất từ củ sắn. Bột sắn có nhiều chất dinh dưỡng hơn và nhiều chất xơ hơn tinh bột sắn.
Tùy chọn không chứa gluten này chủ yếu được sử dụng để làm đặc thực phẩm. Tương tự như bột sắn, bạn sẽ sử dụng gấp đôi lượng tinh bột sắn (hoặc bột sắn) so với bột ngô trong một công thức. Bạn có thể sử dụng tinh bột sắn để làm nhân cho các món ăn cần đông lạnh và có thể bảo quản mà không bị phân hủy như bột sắn hoặc các loại nước sốt làm từ bột khác. Tuy nhiên, nếu bạn đun sôi tinh bột sắn, nó có thể bị dai.
Tinh bột củ năng. Tinh bột củ năng là chất làm đặc phổ biến được sử dụng trong ẩm thực châu Á. Nó được làm từ củ năng , một loại rau củ hoặc củ có chứa tinh bột. Trong khi nấu ăn, bạn có thể sử dụng nhiều tinh bột củ năng như bạn sử dụng bột ngô.
Tinh bột khoai tây. Tinh bột khoai tây là một chất làm đặc phổ biến khác có nguồn gốc từ khoai tây vì nó cần ít thời gian nấu hơn và tạo ra nước sốt tinh tế hơn các loại bột hoặc chất làm đặc khác. Tuy nhiên, nó không phù hợp để nấu ở nhiệt độ cao vì nó mất khả năng làm đặc ở nhiệt độ cao. Bạn sẽ muốn ăn nước sốt nóng làm từ tinh bột khoai tây nhanh chóng vì chúng không giữ được lâu. Bạn có thể sử dụng 1 1/2 thìa cà phê tinh bột khoai tây để thay thế cùng một lượng bột ngô.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các loại bột khác như bột gạo hoặc tinh bột như tinh bột lúa mì nếu bạn bị dị ứng với ngô nhưng không nhạy cảm với gluten. Bạn cũng có thể sử dụng kẹo cao su xanthan thay thế cho tinh bột ngô.
Nếu bạn bị dị ứng với ngô hoặc không nhạy cảm với gluten, hãy tránh ăn bột ngô. Thay vào đó, hãy sử dụng các loại thay thế được đề cập ở trên như bột sắn, bột sắn dây hoặc bột khoai tây để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của bạn. Khi nấu ăn tại nhà, bạn có thể làm phiên bản không chứa gluten và bột ngô của công thức này bằng các chất thay thế.
Ngoài ra, hãy chắc chắn để ý đến bột ngô trong thực phẩm đóng gói hoặc đóng hộp. Trước khi mua một mặt hàng, hãy kiểm tra nhãn để xem nó có chứa bột ngô hoặc các thành phần khác từ ngô không. Và nếu bạn đang gọi đồ ăn tại một nhà hàng, đừng ngại hỏi xem đầu bếp có thêm bất kỳ sản phẩm ngô nào không.
NGUỒN:
Clinical and Experimental Allergy: “Dị ứng thực phẩm từ ngô: nghiên cứu mù đôi có đối chứng giả dược.”
Corn Refiners Association: “Tinh bột ngô.”
Food Research International : “Ứng dụng zein trong thực phẩm không chứa gluten: Đánh giá toàn diện.”
Gluten Free Society: “Tinh bột ngô có phải là gluten không?”
Golisano Children's Hospital: “Chế độ ăn không chứa ngô.”
Kids With Food Allergies: “Cách nấu ăn mà không cần thành phần từ ngô.”
Nutrients : “Sự phổ biến của kháng thể kháng Zein: Nghiên cứu so sánh giữa bệnh Celiac và hội chứng ruột kích thích.”
Plant (Basel) : “Tinh bột ngô: Cải thiện chất lượng và số lượng để sử dụng trong công nghiệp.”
Tìm hiểu về cách vệ sinh vỉ nướng, bao gồm cách sử dụng dụng cụ để vệ sinh vỉ nướng, thời điểm vệ sinh vỉ nướng, cách tẩy dầu mỡ trên vỉ nướng, v.v.
Cải Brussels trông hơi giống bắp cải mini, nhưng đừng để kích thước nhỏ đánh lừa bạn. Chúng có rất nhiều chất dinh dưỡng trong mỗi miếng cắn.
Đậu phụ - hay đậu phụ - được làm bằng cách ép sữa đậu nành đông lại thành khối rắn. Một số đậu phụ cứng và một số mềm và mịn.
Halal là luật ăn kiêng bắt nguồn từ giáo lý Hồi giáo. Tìm hiểu về các thực hành halal và ý nghĩa của chúng trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Tìm hiểu những mẹo an toàn khi nướng, bao gồm cách nấu nướng và bảo dưỡng lò nướng an toàn để đảm bảo mùa nướng an toàn và ngon miệng.
Quá trình lên men thực phẩm sử dụng các sinh vật để chuyển đổi carbohydrate thành rượu hoặc các hợp chất hữu cơ khác. Tìm hiểu thêm về quá trình lên men thực phẩm và các lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó.
Dưa lưới là họ hàng giàu dinh dưỡng của dưa hấu và dưa mật. Tìm hiểu loại quả có thịt màu cam này có thể mang lại lợi ích gì cho sức khỏe của bạn và cách thưởng thức nó.
Tìm hiểu những chất dinh dưỡng có trong mận và mận khô cũng như cách chúng có thể giúp ích cho nhiều vấn đề, từ huyết áp cao đến bệnh tim.
Tìm hiểu về các chất dinh dưỡng trong mãng cầu xiêm, cách sử dụng và tác dụng của nó đối với sức khỏe tim mạch, sức khỏe miễn dịch và nhiều lợi ích khác.
Kiểm soát mức kali của bạn bằng hướng dẫn toàn diện của WebMD về thực phẩm ăn kiêng ít kali. Xác định những gì nên ăn và những gì nên tránh để quản lý kali tốt hơn